Dynamo Dresden
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểm: Rudolf Harbig Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.53
2.53
X
3.20
3.20
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Dynamo Dresden
Phút
Fortuna Dusseldorf
Michael Akoto
38'
42'
Christoph Klarer
Christoph Daferner 1 - 0
43'
Julius Kade
Ra sân: Luca Herrmann
Ra sân: Luca Herrmann
54'
63'
Marcel Sobottka
Ra sân: Adam Bodzek
Ra sân: Adam Bodzek
63'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Felix Klaus
Ra sân: Felix Klaus
Christoph Daferner
66'
Diawusie Agyemang
Ra sân: Brandon Borello
Ra sân: Brandon Borello
69'
Guram Giorbelidze
Ra sân: Michael Akoto
Ra sân: Michael Akoto
74'
81'
Robert Bozenik
Ra sân: Rouwen Hennings
Ra sân: Rouwen Hennings
81'
Leonardo Koutris
Ra sân: Florian Hartherz
Ra sân: Florian Hartherz
85'
Tim Oberdorf
Diawusie Agyemang
88'
90'
Jakub Piotrowski
Ra sân: Matthias Zimmermann
Ra sân: Matthias Zimmermann
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Dresden
Fortuna Dusseldorf
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
12
Sút Phạt
14
42%
Kiểm soát bóng
58%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
317
Số đường chuyền
430
69%
Chuyền chính xác
71%
12
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
1
58
Đánh đầu
58
21
Đánh đầu thành công
37
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
23
2
Đánh chặn
8
24
Ném biên
32
13
Cản phá thành công
23
12
Thử thách
9
105
Pha tấn công
122
39
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Dynamo Dresden
4-3-1-2
4-4-2
Fortuna Dusseldorf
1
Broll
3
Akoto
39
Ehlers
21
Sollbaue...
16
Becker
35
Konigsdo...
5
Stark
17
Schroter
19
Herrmann
25
Borello
33
Daferner
33
Kastenme...
25
Zimmerma...
5
Klarer
46
Oberdorf
7
Hartherz
20
Narey
13
Bodzek
4
Tanaka
11
Klaus
19
Iyoha
28
Hennings
Đội hình dự bị
Dynamo Dresden
Guram Giorbelidze
2
Antonis Aidonis
23
Anton Mitryushkin
22
Paul Will
28
Julius Kade
30
Jong-min Seo
20
Heinz Mörschel
8
Patrick Weihrauch
10
Diawusie Agyemang
11
Fortuna Dusseldorf
16
Dragos Ionut Nedelcu
32
Robert Bozenik
31
Marcel Sobottka
12
Kristoffer Peterson
22
Leonardo Koutris
1
Raphael Wolf
27
Nicklas Shipnoski
8
Jakub Piotrowski
6
Edgar Prib
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
2.67
Phạt góc
4.33
4
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
4.67
55%
Kiểm soát bóng
50.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.9
1.2
Bàn thua
0.8
6
Phạt góc
3.3
2.8
Thẻ vàng
1.5
3.7
Sút trúng cầu môn
5.3
56.5%
Kiểm soát bóng
46%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Dresden (35trận)
Chủ
Khách
Fortuna Dusseldorf (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
2
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
2
4
0
0
HT-B/FT-B
3
3
4
7