Dynamo Dresden
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Holstein Kiel
Địa điểm: Glucksgas Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.49
2.49
X
3.20
3.20
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Dynamo Dresden
Phút
Holstein Kiel
37'
Steven Skrzybski
Michael Sollbauer
41'
Michael Akoto
61'
Morris Schroter
Ra sân: Diawusie Agyemang
Ra sân: Diawusie Agyemang
67'
Julius Kade
Ra sân: Paul Will
Ra sân: Paul Will
67'
Patrick Weihrauch
Ra sân: Sebastian Maier
Ra sân: Sebastian Maier
73'
74'
Jonas Sterner
Ra sân: Steven Skrzybski
Ra sân: Steven Skrzybski
79'
Julian Korb
85'
Patrick Erras
Ra sân: Alexander Bieler Muhling
Ra sân: Alexander Bieler Muhling
Guram Giorbelidze
Ra sân: Chris Lowe
Ra sân: Chris Lowe
85'
85'
Benedikt Pichler
Ra sân: Fabian Reese
Ra sân: Fabian Reese
Brandon Borello
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
85'
90'
Ahmet Arslan
Ra sân: Lewis Holtby
Ra sân: Lewis Holtby
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Dresden
Holstein Kiel
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
1
18
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
321
Số đường chuyền
395
67%
Chuyền chính xác
72%
15
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
2
42
Đánh đầu
42
29
Đánh đầu thành công
13
5
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
9
20
Ném biên
31
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
12
19
Thử thách
8
111
Pha tấn công
98
54
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Dynamo Dresden
4-2-3-1
4-3-3
Holstein Kiel
1
Broll
15
Lowe
4
Knipping
21
Sollbaue...
3
Akoto
28
Will
5
Stark
35
Konigsdo...
26
Maier
11
Agyemang
33
Daferner
1
Gelios
23
Korb
25
Neumann
19
Lorenz
15
Bergh
8
Muhling
22
Ignjovsk...
10
Holtby
14
Skrzybsk...
18
Wriedt
11
Reese
Đội hình dự bị
Dynamo Dresden
Heinz Mörschel
8
Patrick Weihrauch
10
Morris Schroter
17
Anton Mitryushkin
22
Oliver Batista Meier
37
Vaclav Drchal
27
Guram Giorbelidze
2
Julius Kade
30
Brandon Borello
25
Holstein Kiel
35
Lucas Mika Wolf
32
Jonas Sterner
33
Timon Moritz Weiner
4
Patrick Erras
7
Ahmet Arslan
38
Santiago Nicolas Carrera Sanguinetti
36
Ebrima-Dominique Ndure
17
Benedikt Pichler
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
4.67
53.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.9
1
Bàn thua
0.6
5.6
Phạt góc
5.4
2.7
Thẻ vàng
2.3
3.9
Sút trúng cầu môn
5.2
56.3%
Kiểm soát bóng
54.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Dresden (38trận)
Chủ
Khách
Holstein Kiel (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
5
1
HT-H/FT-T
4
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
5
HT-B/FT-B
4
4
4
7