Dynamo Dresden
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Nurnberg
Địa điểm: Glucksgas Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.96
0.96
1
2.73
2.73
X
3.20
3.20
2
2.49
2.49
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Dynamo Dresden
Phút
Nurnberg
14'
Johannes Geis
21'
0 - 1 Tom Krauss
Kiến tạo: Tim Handwerker
Kiến tạo: Tim Handwerker
Philipp Hosiner
45'
Luca Herrmann
Ra sân: Philipp Hosiner
Ra sân: Philipp Hosiner
46'
Robin Tim Becker
49'
62'
Christopher Schindler
64'
Fabian Nuernberger
Ra sân: Johannes Geis
Ra sân: Johannes Geis
67'
Lukas Schleimer
Morris Schroter
Ra sân: Julius Kade
Ra sân: Julius Kade
70'
71'
Manuel Schaffler
Ra sân: Erik Shuranov
Ra sân: Erik Shuranov
71'
Taylan Duman
Ra sân: Lukas Schleimer
Ra sân: Lukas Schleimer
Sebastian Mai
Ra sân: Robin Tim Becker
Ra sân: Robin Tim Becker
77'
79'
Asger Sorensen
Diawusie Agyemang
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
80'
90'
Mario Suver
Ra sân: Mats Moller Daehli
Ra sân: Mats Moller Daehli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Dresden
Nurnberg
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
2
12
Sút Phạt
6
61%
Kiểm soát bóng
39%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
506
Số đường chuyền
323
75%
Chuyền chính xác
66%
6
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
40
Đánh đầu
40
21
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
6
26
Ném biên
34
13
Cản phá thành công
12
12
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
149
Pha tấn công
94
65
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Dynamo Dresden
4-1-3-2
4-1-3-2
Nurnberg
1
Broll
15
Lowe
23
Aidonis
21
Sollbaue...
16
Becker
8
Mörschel
30
Kade
14
Hosiner
5
Stark
35
Konigsdo...
33
Daferner
26
Mathenia
22
Valentin...
16
Schindle...
4
Sorensen
29
Handwerk...
5
Geis
14
Krauss
24
Daehli
6
Tempelma...
36
Schleime...
11
Shuranov
Đội hình dự bị
Dynamo Dresden
Anton Mitryushkin
22
Paul Will
28
Jong-min Seo
20
Luca Herrmann
19
Guram Giorbelidze
2
Sebastian Mai
26
Justin Leonard Lowe
34
Diawusie Agyemang
11
Morris Schroter
17
Nurnberg
8
Taylan Duman
2
Kilian Fischer
34
Konstantin Rausch
9
Manuel Schaffler
31
Carl Klaus
33
Mario Suver
15
Fabian Nuernberger
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
Bàn thua
2.67
3.67
Phạt góc
6
3.67
Thẻ vàng
3.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5.67
55%
Kiểm soát bóng
48.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.8
1.3
Bàn thua
1.9
6.3
Phạt góc
4.1
2.6
Thẻ vàng
2.7
4
Sút trúng cầu môn
3.8
56.8%
Kiểm soát bóng
40%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Dresden (34trận)
Chủ
Khách
Nurnberg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
5
HT-H/FT-T
4
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
3
HT-B/FT-B
3
3
5
3