Vòng 21
21:00 ngày 10/04/2021
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Dnipro-1 1
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.80
O 2.5
0.84
U 2.5
1.00
1
1.45
X
4.20
2
5.20
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.85
O 1
0.87
U 1
0.95

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Dnipro-1 Dnipro-1
24'
match yellow.png Artem Dovbyk
35'
match yellow.png Mario Cuze
Serhiy Sydorchuk match yellow.png
40'
44'
match yellow.png Igor Kogut
47'
match yellow.png Francisco Di Franco
Vitali Mykolenko 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Maria De Pena Bonino
match goal
58'
61'
match yellow.pngmatch red Artem Dovbyk
Artem Besedin match yellow.png
63'
Serhiy Sydorchuk 2 - 0 match goal
68'
Oleksandr Karavaev match yellow.png
75'
90'
match yellow.png Yehor Yarmoliuk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Dnipro-1 Dnipro-1
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
98
 
Pha tấn công
 
75
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
56.67% Kiểm soát bóng 56.67%
4.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.3
0.6 Bàn thua 0.8
6.9 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.7
6.1 Sút trúng cầu môn 3.9
54.3% Kiểm soát bóng 54.5%
9.4 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (30trận)
Chủ Khách
Dnipro-1 (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
2
2
HT-H/FT-T
2
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
3
7
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
6
3
6