Vòng 14
22:00 ngày 06/11/2021
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
FC Vorskla Poltava 1
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.00
O 3
1.00
U 3
0.82
1
1.33
X
4.60
2
6.60
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 1.25
1.00
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
18'
match yellow.png Joonas Tamm
31'
match yellow.png David Puclin
Ilya Zabarnyi match yellow.png
33'
35'
match goal 0 - 1 Lucas Rangel Nunes Goncalves
Kiến tạo: Olivier Thill
39'
match yellow.png Lucas Rangel Nunes Goncalves
Serhiy Sydorchuk match yellow.png
45'
74'
match pen 0 - 2 Olivier Thill
Mykola Shaparenko match yellow.png
76'
78'
match yellow.png Danilo Kravchuk
80'
match yellow.pngmatch red Danilo Kravchuk
Vitor Naum match yellow.png
81'
Vitor Naum 1 - 2 match goal
90'
90'
match yellow.png Bogdan Kushnirenko
90'
match yellow.png Ihor Perduta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
14
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
13
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
84
 
Pha tấn công
 
47
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2
56.67% Kiểm soát bóng 49.33%
4.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 1.3
6.9 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 2.5
6.1 Sút trúng cầu môn 2.5
54.3% Kiểm soát bóng 44.8%
9.4 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (29trận)
Chủ Khách
FC Vorskla Poltava (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
2
3
HT-H/FT-T
2
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
2
6
6
6