Vòng 17
20:00 ngày 11/12/2023
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Obolon Kiev 2
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.91
+1.5
0.93
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
1.18
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.05
O 1.25
1.09
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Obolon Kiev Obolon Kiev
13'
match red Artem Vovkun
Nazar Voloshyn match yellow.png
31'
Vladyslav Dubinchak match yellow.png
44'
Benito 1 - 0 match goal
67'
74'
match yellow.png Taras Moroz
76'
match yellow.png Danylo Karas
81'
match yellow.png Sergiy Sukhanov
84'
match yellow.pngmatch red Taras Moroz
88'
match yellow.png Pavlo Lukyanchuk
Vladyslav Vanat 2 - 0 match pen
89'
Oleksandr Andrievsky match yellow.png
90'
Volodymyr Brazhko match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Obolon Kiev Obolon Kiev
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
2
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
11
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
7
95
 
Pha tấn công
 
66
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
55% Kiểm soát bóng 47%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.7
0.5 Bàn thua 1.3
6.5 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 2.3
5.5 Sút trúng cầu môn 1.9
55.7% Kiểm soát bóng 46%
9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (34trận)
Chủ Khách
Obolon Kiev (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
3
4
HT-H/FT-T
3
4
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
6
4
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
2
6
4
0