Vòng 1
22:59 ngày 21/07/2023
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
FC Krasnodar
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 2.75
0.93
U 2.75
0.85
1
2.15
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
27'
match goal 0 - 1 Jhon Cordoba
Kiến tạo: Eduard Spertsyan
35'
match goal 0 - 2 Aleksandr Chernikov
Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Denis Makarov
match change
46'
53'
match goal 0 - 3 Joao Pedro Fortes Bachiessa
Roberto Fernandez Urbieta match yellow.png
55'
Fyodor Mikhailovich Smolov 1 - 3
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
match goal
61'
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Konstantin Tyukavin
match change
69'
72'
match yellow.png Jhon Cordoba
76'
match change Kevin Pina
Ra sân: Nikita Krivtsov
76'
match change Olakunle Olusegun
Ra sân: Ilzat Akhmetov
Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
match change
76'
Danylo Lisovy
Ra sân: Daniil Fomin
match change
88'
Luka Gagnidze
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
match change
88'
90'
match change Mihajlo Banjac
Ra sân: Eduard Spertsyan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
FC Krasnodar FC Krasnodar
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
463
 
Số đường chuyền
 
504
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
9
13
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
69
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Luka Gagnidze
17
Mathias Antonsen Normann
20
Vyacheslav Grulev
11
Danylo Lisovy
91
Iaroslav Gladyshev
50
Aleksandr Kutitskiy
15
Saba Sazonov
4
Sergey Parshivlyuk
31
Igor Leshchuk
18
Nicolas Marichal Perez
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
76
Ilya Kuptsov
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-2-3-1
4-1-4-1 FC Krasnodar FC Krasnodar
1
Shunin
7
Skopints...
6
Urbieta
3
Gonzalez
2
Dasa
74
Fomin
47
Zakharya...
13
Ngamaleu
10
Smolov
77
Makarov
70
Tyukavin
39
Safonov
82
Volkov
31
Pantalea...
4
Alonso
98
Petrov
53
Cherniko...
7
Akhmetov
10
Spertsya...
88
Krivtsov
11
Bachiess...
9
Cordoba

Substitutes

6
Kevin Pina
40
Olakunle Olusegun
14
Mihajlo Banjac
33
Georgiy Harutyunyan
1
Stanislav Agkatsev
93
Magomed Shapi Suleymanov
23
Aleksandr Ektov
73
Mikhail Shtepa
90
Moses David Cobnan
42
Danila Gayvoronskiy
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Luka Gagnidze 34
Mathias Antonsen Normann 17
Vyacheslav Grulev 20
Danylo Lisovy 11
Iaroslav Gladyshev 91
Aleksandr Kutitskiy 50
Saba Sazonov 15
Sergey Parshivlyuk 4
Igor Leshchuk 31
Nicolas Marichal Perez 18
Diego Sebastian Laxalt Suarez 93
Ilya Kuptsov 76
Dynamo Moscow FC Krasnodar
6 Kevin Pina
40 Olakunle Olusegun
14 Mihajlo Banjac
33 Georgiy Harutyunyan
1 Stanislav Agkatsev
93 Magomed Shapi Suleymanov
23 Aleksandr Ektov
73 Mikhail Shtepa
90 Moses David Cobnan
42 Danila Gayvoronskiy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
8 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 62.33%
9.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 5.5
46.7% Kiểm soát bóng 51.6%
8.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (40trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
5
HT-H/FT-T
7
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
0
4
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
3
5
1
2

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Fyodor Mikhailovich Smolov Tiền đạo cắm 1 0 0 31 22 70.97% 0 0 40 5.73
1 Anton Shunin Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 17 5.76
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 15 83.33% 3 1 37 6.52
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Trung vệ 0 0 1 36 28 77.78% 0 1 42 6.13
17 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.11
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 20 80% 0 0 28 5.83
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 2 2 0 28 23 82.14% 0 0 41 6.34
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 26 100% 2 0 39 6.11
77 Denis Makarov Tiền vệ phải 1 0 3 14 10 71.43% 5 0 28 6.34
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 2 33 5.23
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 1 0 0 13 12 92.31% 0 1 14 5.93
47 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 1 0 3 32 27 84.38% 1 0 38 6.4

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Sergey Petrov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 27 6.72
9 Jhon Cordoba Tiền đạo cắm 2 1 0 12 7 58.33% 0 1 18 7.79
4 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 41 6.63
7 Ilzat Akhmetov Tiền vệ công 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 21 6.71
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 36 6.56
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 18 15 83.33% 0 0 25 7.67
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 39 7.04
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh trái 1 0 1 15 12 80% 0 0 23 6.7
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 0 0 2 28 26 92.86% 2 0 36 7.16
88 Nikita Krivtsov Tiền vệ công 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 21 6.42
82 Sergey Volkov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 20 80% 2 0 38 7.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ