Vòng 8
22:59 ngày 15/09/2023
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.06
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
1.64
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Ivan Lepskii Penalty awarded match var
7'
Fyodor Mikhailovich Smolov 1 - 0 match pen
8'
8'
match yellow.png Kirill Gotsuk
15'
match yellow.png Nikita Kakkoev
Eli Dasa match yellow.png
37'
46'
match change Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Dmitriy Stotskiy
46'
match change Ze Turbo
Ra sân: Ilya Kukharchuk
49'
match yellow.png Mamadou Maiga
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
Ra sân: Denis Makarov
match change
60'
68'
match var Nikolay Kalinskiy Penalty cancelled
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
Ra sân: Ivan Lepskii
match change
71'
77'
match change Mateo Stamatov
Ra sân: Alexander Troshechkin
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
match change
80'
Jorge Carrascal
Ra sân: Konstantin Tyukavin
match change
80'
82'
match change Nikoloz Kutateladze
Ra sân: Nikolay Kalinskiy
82'
match change Juan Boselli
Ra sân: Edgar Sevikyan
83'
match yellow.png Mateo Stamatov
88'
match goal 1 - 1 Nikoloz Kutateladze
Kiến tạo: Juan Boselli
Luis Chavez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
498
 
Số đường chuyền
 
261
78%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu
 
7
3
 
Đánh đầu thành công
 
4
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
5
30
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
3
74
 
Pha tấn công
 
45
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jorge Carrascal
3
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
20
Vyacheslav Grulev
89
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
11
Danylo Lisovy
50
Aleksandr Kutitskiy
91
Iaroslav Gladyshev
21
Ivan Zazvonkin
31
Igor Leshchuk
76
Ilya Kuptsov
80
Stanislav Bessmertniy
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-2-3-1
5-3-2 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
1
Shunin
7
Skopints...
59
Lepskii
18
Perez
2
Dasa
24
Chavez
93
Suarez
13
Ngamaleu
10
Smolov
77
Makarov
70
Tyukavin
25
Nigmatul...
89
Stotskiy
26
Tikhiy
24
Gotsuk
22
Kakkoev
77
Karapuzo...
78
Kalinski...
8
Maiga
10
Troshech...
7
Sevikyan
13
Kukharch...

Substitutes

11
Mateo Stamatov
9
Ze Turbo
27
Dmitry Zhivoglyadov
23
Nikoloz Kutateladze
20
Juan Boselli
21
Ededem Essien
4
Ilya Zhigulev
81
Ivan Kukushkin
2
Viktor Aleksandrov
65
Nikolay Tolstopyatov
51
Vitali Botnar
70
Maksim Shnaptsev
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Jorge Carrascal 8
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez 3
Vyacheslav Grulev 20
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello 89
Danylo Lisovy 11
Aleksandr Kutitskiy 50
Iaroslav Gladyshev 91
Ivan Zazvonkin 21
Igor Leshchuk 31
Ilya Kuptsov 76
Stanislav Bessmertniy 80
Dynamo Moscow FK Nizhny Novgorod
11 Mateo Stamatov
9 Ze Turbo
27 Dmitry Zhivoglyadov
23 Nikoloz Kutateladze
20 Juan Boselli
21 Ededem Essien
4 Ilya Zhigulev
81 Ivan Kukushkin
2 Viktor Aleksandrov
65 Nikolay Tolstopyatov
51 Vitali Botnar
70 Maksim Shnaptsev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3.67
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 1.67
47.33% Kiểm soát bóng 41.67%
5.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2.8
5.4 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 2
4.6 Sút trúng cầu môn 3.5
42.6% Kiểm soát bóng 42.9%
7.1 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (39trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
8
HT-H/FT-T
6
1
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
3
5
2
1

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Fyodor Mikhailovich Smolov Tiền đạo cắm 1 1 3 33 27 81.82% 0 1 40 7.22
1 Anton Shunin Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 13 7.19
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 28 87.5% 1 0 46 6.74
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Hậu vệ cánh trái 2 0 1 38 33 86.84% 0 0 44 6.58
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 32 84.21% 3 0 48 6.72
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 1 0 1 23 18 78.26% 0 0 38 6.42
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 26 78.79% 1 0 46 6.3
77 Denis Makarov Tiền vệ phải 2 0 0 13 9 69.23% 1 0 24 6.56
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 2 1 0 7 4 57.14% 0 0 18 6.87
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 42 6.74
59 Ivan Lepskii Thủ môn 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 41 6.6

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ilya Kukharchuk Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 11 6.02
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.03
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 8 5 62.5% 0 1 16 6.92
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 9 50% 0 0 27 6.31
26 Dmitri Tikhiy Trung vệ 0 0 1 10 8 80% 0 0 15 6.12
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 5.71
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 10 5 50% 4 0 21 6.49
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 7 63.64% 2 0 18 6.15
77 Vladislav Karapuzov Cánh phải 0 0 2 14 8 57.14% 1 1 21 6.37
8 Mamadou Maiga Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.19
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 1 0 0 12 10 83.33% 1 1 20 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ