Dynamo Moscow
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Krylya Sovetov
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.75
1.75
X
3.55
3.55
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Dynamo Moscow
Phút
Krylya Sovetov
Denis Makarov
12'
23'
0 - 1 Roman Ezhov
Kiến tạo: Ivan Sergeyev
Kiến tạo: Ivan Sergeyev
30'
Nikita Chernov
Konstantin Tyukavin
Ra sân: Vyacheslav Grulev
Ra sân: Vyacheslav Grulev
56'
65'
Ivan Lomaev
Clinton Mua Njie
Ra sân: Daniil Fomin
Ra sân: Daniil Fomin
71'
Arsen Zakharyan
71'
73'
Danil Lipovoy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
73'
Vladislav Sarveli
Ra sân: Maksim Glushenkov
Ra sân: Maksim Glushenkov
Sylvester Emeka Igboun
Ra sân: Nikola Moro
Ra sân: Nikola Moro
83'
90'
Denis Yakuba
90'
Denis Yakuba
Ra sân: Danil Prutsev
Ra sân: Danil Prutsev
90'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
90'
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Ivan Sergeyev
Ra sân: Ivan Sergeyev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Moscow
Krylya Sovetov
12
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
21
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
1
8
Cản sút
4
10
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
556
Số đường chuyền
365
81%
Chuyền chính xác
70%
9
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
1
49
Đánh đầu
49
28
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
6
24
Ném biên
10
15
Cản phá thành công
17
12
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
157
Pha tấn công
76
72
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Dynamo Moscow
4-3-3
4-4-2
Krylya Sovetov
31
Leshchuk
7
Skopints...
18
Ordets
5
Gonzalez
2
Varela
74
Fomin
8
Moro
53
Szymansk...
47
Zakharya...
20
Grulev
25
Makarov
1
Lomaev
18
Zeffane
2
Begic
3
Chernov
5
Gorshkov
11
Ezhov
21
Ivanisen...
25
Prutsev
17
Zinkovsk...
15
Glushenk...
33
Sergeyev
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow
Iaroslav Gladyshev
91
Saba Sazonov
15
Roman Evgenyev
24
Sergey Parshivlyuk
4
Konstantin Tyukavin
70
Ivan Budachev
16
Aleksandr Kutitskiy
50
Anton Shunin
1
Zaurbek Pliyev
3
Sylvester Emeka Igboun
10
Clinton Mua Njie
9
Vladislav Galkin
90
Krylya Sovetov
10
Vladislav Sarveli
7
Dmitry Kabutov
47
Sergey Bozhin
81
Bogdan Ovsyannikov
9
Sergey Pinyaev
39
Evgeni Frolov
8
Maksim Vityugov
23
Glenn Bijl
19
Dmitri Tsypchenko
13
Danil Lipovoy
6
Denis Yakuba
4
Aleksandr Soldatenkov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4.67
41.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
7.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
1.4
5.9
Phạt góc
3
1.4
Thẻ vàng
1.7
4.4
Sút trúng cầu môn
3.1
42.8%
Kiểm soát bóng
38.2%
6.8
Phạm lỗi
7.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Moscow (37trận)
Chủ
Khách
Krylya Sovetov (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
6
HT-H/FT-T
5
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
4
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
3
5
2
2