Vòng 25
23:30 ngày 15/04/2022
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Terek Grozny
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
1.72
X
3.60
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
31'
match yellow.png Alexander Troshechkin
Nikola Moro match yellow.png
43'
50'
match yellow.png Senin Sebai
53'
match change Vladislav Karapuzov
Ra sân: Lechii Sadulaev
53'
match change Mohamed Konate
Ra sân: Senin Sebai
Fyodor Mikhailovich Smolov 1 - 0
Kiến tạo: Denis Makarov
match goal
59'
Konstantin Tyukavin
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
match change
66'
Daniil Lesovoy
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
73'
Konstantin Tyukavin 2 - 0
Kiến tạo: Anton Shunin
match goal
79'
80'
match change Abubakar Inalkaev
Ra sân: Igor Konovalov
82'
match change Idris Ibragimovich Umaev
Ra sân: Alexander Troshechkin
83'
match yellow.png Idris Ibragimovich Umaev
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Denis Makarov
match change
84'
Dmitri Skopintsev
Ra sân: Diego Sebastian Laxalt Suarez
match change
85'
86'
match change Turpal-Ali Ibishev
Ra sân: Evgeny Kharin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Terek Grozny Terek Grozny
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
517
 
Số đường chuyền
 
320
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Aleksandr Kutitskiy
19
Daniil Lesovoy
20
Vyacheslav Grulev
91
Iaroslav Gladyshev
9
Clinton Mua Njie
3
Zaurbek Pliyev
70
Konstantin Tyukavin
15
Saba Sazonov
31
Igor Leshchuk
78
Georgi Sulakvelidze
7
Dmitri Skopintsev
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-1-4-1
4-1-4-1 Terek Grozny Terek Grozny
1
Shunin
93
Suarez
24
Evgenyev
5
Gonzalez
4
Parshivl...
74
Fomin
8
Moro
53
Szymansk...
47
Zakharya...
40
Smolov
25
Makarov
33
Gudiev
4
Todorovi...
96
Bystrov
15
Semenov
8
Bogosava...
11
Konovalo...
59
Kharin
25
Troshech...
17
Sadulaev
94
Timofeev
18
Sebai

Substitutes

77
Vladislav Karapuzov
42
Alexander Melikhov
92
Abubakar Inalkaev
88
Giorgi Shelia
13
Mohamed Konate
90
Islam Alsultanov
9
Idris Ibragimovich Umaev
79
Turpal-Ali Ibishev
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Aleksandr Kutitskiy 50
Daniil Lesovoy 19
Vyacheslav Grulev 20
Iaroslav Gladyshev 91
Clinton Mua Njie 9
Zaurbek Pliyev 3
Konstantin Tyukavin 70
Saba Sazonov 15
Igor Leshchuk 31
Georgi Sulakvelidze 78
Dmitri Skopintsev 7
Dynamo Moscow Terek Grozny
77 Vladislav Karapuzov
42 Alexander Melikhov
92 Abubakar Inalkaev
88 Giorgi Shelia
13 Mohamed Konate
90 Islam Alsultanov
9 Idris Ibragimovich Umaev
79 Turpal-Ali Ibishev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 7
45.67% Kiểm soát bóng 35.67%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
46.7% Kiểm soát bóng 33%
8.2 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (40trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
7
HT-H/FT-T
7
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
3
5
5
5