Vòng 25
20:30 ngày 11/04/2021
Dynamo Moscow 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
1.02
O 2.5
1.02
U 2.5
0.88
1
1.48
X
3.90
2
6.80
Hiệp 1
-0.5
1.19
+0.5
0.72
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
28'
match yellow.png Branko Jovicic
Vyacheslav Grulev match yellow.png
31'
43'
match goal 0 - 1 Pavel Pogrebnyak
Sebastian Szymanski match yellow.png
44'
Konstantin Tyukavin
Ra sân: Nikola Moro
match change
45'
Roman Neustadter
Ra sân: Daniil Fomin
match change
45'
Ivan Ordets 1 - 1
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
match goal
47'
Sebastian Szymanski match yellow.pngmatch red
56'
Arsen Zakharyan match yellow.png
65'
Sylvester Emeka Igboun
Ra sân: Vyacheslav Grulev
match change
65'
Arsen Zakharyan 2 - 1
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
match goal
71'
71'
match change Ramazan Gadzhimuradov
Ra sân: Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
71'
match change Aleksey Evseev
Ra sân: Danijel Miskic
73'
match change Aleksey Gerasimov
Ra sân: Vladimir Rykov
75'
match goal 2 - 2 Pavel Pogrebnyak
Kiến tạo: Ihor Kalinin
76'
match change Andrey Panyukov
Ra sân: Branko Jovicic
82'
match yellow.png Andrey Egorychev
Ivan Ordets match yellow.png
83'
Gullermo Varela match yellow.png
84'
Clinton Mua Njie
Ra sân: Daniil Lesovoy
match change
86'
87'
match yellow.png Rafal Augustyniak
Roman Neustadter match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
4
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
465
 
Số đường chuyền
 
344
80%
 
Chuyền chính xác
 
72%
16
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
15
20
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
85
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Sylvester Emeka Igboun
79
Sergey Slepov
5
Roman Neustadter
7
Dmitri Skopintsev
31
Igor Leshchuk
70
Konstantin Tyukavin
3
Zaurbek Pliyev
12
Danil Lipovoy
22
Igor Shkolik
77
Charles Kabore
9
Clinton Mua Njie
11
Nikolay Komlichenko
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-3-3
4-2-3-1 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
1
Shunin
2
Varela
18
Ordets
24
Evgenyev
4
Parshivl...
74
Fomin
8
Moro
53
Szymansk...
19
Lesovoy
20
Grulev
47
Zakharya...
31
Hodzyur
22
Adamov
4
Strandbe...
44
Rykov
13
Kalinin
18
Jovicic
6
Augustyn...
5
Egoryche...
19
Miskic
21
Podberez...
9
2
Pogrebny...

Substitutes

55
Artem Maksimenko
17
Ylldren Ibrahimaj
95
Chingiz Magomadov
28
Ivan Konovalov
30
Aleksey Evseev
25
Ivan Kuzmichev
40
Ramazan Gadzhimuradov
93
Aleksey Gerasimov
20
Andrey Panyukov
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Sylvester Emeka Igboun 10
Sergey Slepov 79
Roman Neustadter 5
Dmitri Skopintsev 7
Igor Leshchuk 31
Konstantin Tyukavin 70
Zaurbek Pliyev 3
Danil Lipovoy 12
Igor Shkolik 22
Charles Kabore 77
Clinton Mua Njie 9
Nikolay Komlichenko 11
Dynamo Moscow Ural Sverdlovsk Oblast
55 Artem Maksimenko
17 Ylldren Ibrahimaj
95 Chingiz Magomadov
28 Ivan Konovalov
30 Aleksey Evseev
25 Ivan Kuzmichev
40 Ramazan Gadzhimuradov
93 Aleksey Gerasimov
20 Andrey Panyukov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 46.33%
8 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.5
5.9 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 2.8
5.2 Sút trúng cầu môn 3.7
45.2% Kiểm soát bóng 34.4%
8.4 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (35trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
6
HT-H/FT-T
4
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
0
4
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
2
5
3
1