Vòng 10
22:59 ngày 17/09/2022
Dynamo Moscow 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
3.85
X
3.45
2
1.88
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
14'
match yellow.png Douglas dos Santos Justino de Melo
Diego Sebastian Laxalt Suarez match yellow.png
32'
35'
match goal 0 - 1 Andrey Mostovoy
Kiến tạo: Ivan Sergeyev
Roberto Fernandez Urbieta match yellow.png
43'
Luka Gagnidze
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
match change
46'
Roberto Fernandez Urbieta match yellow.pngmatch red
64'
Nicolas Marichal Perez
Ra sân: Denis Makarov
match change
67'
Arsen Zakharyan match yellow.png
69'
70'
match change Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Ra sân: Andrey Mostovoy
Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Arsen Zakharyan
match change
77'
Dmitri Skopintsev
Ra sân: Diego Sebastian Laxalt Suarez
match change
77'
78'
match change Daniil Krugovoy
Ra sân: Ivan Sergeyev
78'
match change Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Dmitri Skopintsev match yellow.png
79'
Konstantin Tyukavin
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
match change
86'
88'
match change Gustavo Mantuan
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
90'
match goal 0 - 2 Gustavo Mantuan
Kiến tạo: Wilmar Enrique Barrios Teheran

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
310
 
Số đường chuyền
 
600
72%
 
Chuyền chính xác
 
85%
20
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
11
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Konstantin Tyukavin
76
Ilya Kuptsov
20
Vyacheslav Grulev
4
Sergey Parshivlyuk
50
Aleksandr Kutitskiy
11
Danylo Lisovy
34
Luka Gagnidze
31
Igor Leshchuk
7
Dmitri Skopintsev
18
Nicolas Marichal Perez
78
Georgi Sulakvelidze
91
Iaroslav Gladyshev
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-3-3
4-3-3 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
1
Shunin
93
Suarez
6
Urbieta
15
Sazonov
2
Dasa
74
Fomin
47
Zakharya...
17
Normann
13
Ngamaleu
10
Smolov
25
Makarov
41
Kerzhako...
15
Karavaev
6
Lovren
55
Prado
3
Melo
14
Kuzyaev
5
Teheran
8
Silva
10
Oliveira
33
Sergeyev
17
Mostovoy

Substitutes

11
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
19
Aleksey Sutormin
23
Arsen Adamov
30
Zander Mateo Casierra Cabezas
31
Gustavo Mantuan
1
Ivan
21
Aleksandr Erokhin
95
Georgiy Korolev
7
Zelimkhan Bakaev
2
Dmitriy Chistyakov
4
Daniil Krugovoy
28
Nuraly Alip
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Konstantin Tyukavin 70
Ilya Kuptsov 76
Vyacheslav Grulev 20
Sergey Parshivlyuk 4
Aleksandr Kutitskiy 50
Danylo Lisovy 11
Luka Gagnidze 34
Igor Leshchuk 31
Dmitri Skopintsev 7
Nicolas Marichal Perez 18
Georgi Sulakvelidze 78
Iaroslav Gladyshev 91
Dynamo Moscow Zenit St. Petersburg
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
19 Aleksey Sutormin
23 Arsen Adamov
30 Zander Mateo Casierra Cabezas
31 Gustavo Mantuan
1 Ivan
21 Aleksandr Erokhin
95 Georgiy Korolev
7 Zelimkhan Bakaev
2 Dmitriy Chistyakov
4 Daniil Krugovoy
28 Nuraly Alip

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 65%
8 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 0.7
5.9 Phạt góc 6.5
1.5 Thẻ vàng 1.2
5.2 Sút trúng cầu môn 5.4
45.2% Kiểm soát bóng 55.8%
8.4 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (35trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
9
2
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
4
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
2
5
1
4