Vòng 5
22:59 ngày 14/04/2024
EB Streymur
Đã kết thúc 5 - 0 (0 - 0)
IF Fuglafjordur 2
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
O 2.5
0.65
U 2.5
1.15
1
1.60
X
3.80
2
4.40
Hiệp 1
O
U

Diễn biến chính

EB Streymur EB Streymur
Phút
IF Fuglafjordur IF Fuglafjordur
11'
match yellow.png Bogi Petersen
38'
match yellow.png Elvio Gelmini
45'
match red Kasper Sommerstedt
45'
match yellow.pngmatch red Bogi Petersen
Virgar Jonsson 1 - 0
Kiến tạo: Djordjevic Filip
match goal
56'
Mikkjal Hellisa match yellow.png
58'
Jens Erik Bruhn 2 - 0
Kiến tạo: Virgar Jonsson
match goal
65'
71'
match yellow.png Hojbro J.
Jakup Hummeland match yellow.png
76'
76'
match yellow.png Gundur Petersen
Virgar Jonsson 3 - 0
Kiến tạo: Jens Erik Bruhn
match goal
78'
Robert Marcus match yellow.png
83'
Hannus Eidisgard 4 - 0
Kiến tạo: Djordjevic Filip
match goal
89'
Djordjevic Filip 5 - 0
Kiến tạo: Bergur Poulsen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

EB Streymur EB Streymur
IF Fuglafjordur IF Fuglafjordur
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
98
 
Pha tấn công
 
81
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
38% Kiểm soát bóng 39%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 3.4
3.8 Phạt góc 1.8
1.9 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 1.9
40.2% Kiểm soát bóng 35.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

EB Streymur (9trận)
Chủ Khách
IF Fuglafjordur (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
4
0