Vòng 37
02:00 ngày 22/04/2023
Eibar 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Zaragoza
Địa điểm: Ipurua
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.75
+0.5
1.05
O 2
0.90
U 2
0.98
1
1.80
X
3.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.75
1.00
U 0.75
0.88

Diễn biến chính

Eibar Eibar
Phút
Zaragoza Zaragoza
33'
match yellow.png Fran Gamez
45'
match goal 0 - 1 Jair Amador
Stoichkov match yellow.png
45'
Alvaro Tejero Sacristan
Ra sân: Sergio Alvarez Diaz
match change
46'
Alvaro Vadillo Cifuentes
Ra sân: Yanis Rahmani
match change
46'
Juan Berrocal match yellow.png
57'
Alvaro Vadillo Cifuentes Card changed match var
66'
67'
match yellow.png Lluis Lopez Marmol
Anaitz Arbilla Zabala match yellow.png
67'
Alvaro Vadillo Cifuentes match red
67'
Alvaro Tejero Sacristan 1 - 1
Kiến tạo: Jose Rios Reina
match goal
77'
Juan Carlos Arana
Ra sân: Jon Bautista
match change
77'
Jose Rios Reina
Ra sân: Juan Berrocal
match change
77'
78'
match change Alberto Zapater Arjol
Ra sân: Jaume Grau Ciscar
79'
match change Makhtar Gueye
Ra sân: Ivan Azon Monzon
79'
match change Valentin Vada
Ra sân: Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Peru Nolaskoain Esnal
Ra sân: Jose Corpas
match change
81'
Juan Carlos Arana Penalty cancelled match var
86'
88'
match change Miguel Puche Garcia
Ra sân: Giuliano Simeone
90'
match change Gaizka Larrazabal
Ra sân: Sergio Bermejo Lillo
90'
match yellow.png Miguel Puche Garcia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eibar Eibar
Zaragoza Zaragoza
9
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
513
 
Số đường chuyền
 
284
9
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
17
122
 
Pha tấn công
 
76
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Juan Carlos Arana
9
Gustavo Blanco Leschuk
1
Ander Cantero
2
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
24
Daniel Lasure
22
Peru Nolaskoain Esnal
7
Enrique Gonzalez Casin,Quique
16
Jose Rios Reina
15
Alvaro Tejero Sacristan
31
Angel Troncho
21
Alvaro Vadillo Cifuentes
13
Yoel Rodriguez Oterino
Eibar Eibar 4-4-2
4-4-2 Zaragoza Zaragoza
25
Zidane
23
Zabala
5
Berrocal
3
Venancio
6
Diaz
11
Rahmani
8
Silva
14
Jimenez
17
Corpas
19
Stoichko...
18
Bautista
1
Alvarez
18
Gamez
24
Marmol
3
Amador
17
Herrero
10
Lillo
14
Serrano
5
Ciscar
4
Bebe
20
Simeone
9
Monzon

Substitutes

8
Eugeni Valderrama Domenech
6
Alejandro Frances Torrijo
2
Gabriel Fuentes
19
Makhtar Gueye
12
Gaizka Larrazabal
23
Manuel Molina Valero
7
Miguel Puche Garcia
15
Jairo Quinteros
13
Alvaro Raton
38
Pau Sans Lopez
11
Valentin Vada
21
Alberto Zapater Arjol
Đội hình dự bị
Eibar Eibar
Juan Carlos Arana 20
Gustavo Blanco Leschuk 9
Ander Cantero 1
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 2
Daniel Lasure 24
Peru Nolaskoain Esnal 22
Enrique Gonzalez Casin,Quique 7
Jose Rios Reina 16
Alvaro Tejero Sacristan 15
Angel Troncho 31
Alvaro Vadillo Cifuentes 21
Yoel Rodriguez Oterino 13
Eibar Zaragoza
8 Eugeni Valderrama Domenech
6 Alejandro Frances Torrijo
2 Gabriel Fuentes
19 Makhtar Gueye
12 Gaizka Larrazabal
23 Manuel Molina Valero
7 Miguel Puche Garcia
15 Jairo Quinteros
13 Alvaro Raton
38 Pau Sans Lopez
11 Valentin Vada
21 Alberto Zapater Arjol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 51%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 2.4
5.8 Sút trúng cầu môn 3.9
56.8% Kiểm soát bóng 46.9%
10.1 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eibar (42trận)
Chủ Khách
Zaragoza (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
2
HT-H/FT-T
3
4
1
6
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
3
7
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
2
3
4
3