Vòng 29
18:30 ngày 14/04/2024
Eintracht Braunschweig
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hannover 96
Địa điểm: Eintracht-Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.81
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.76
X
3.70
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Phút
Hannover 96 Hannover 96
Jannis Nikolaou
Ra sân: Robert Ivanov
match change
36'
Jannis Nikolaou match yellow.png
44'
Robin Krausse match yellow.png
51'
68'
match change Enzo Leopold
Ra sân: Max Christiansen
Anthony Ujah
Ra sân: Johan Gomez
match change
74'
76'
match change Lars Gindorf
Ra sân: Louis Schaub
86'
match change Havard Nielsen
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Hampus Finndell
Ra sân: Thorir Helgason
match change
90'
Niklas Tauer
Ra sân: Fabio Kaufmann
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Hannover 96 Hannover 96
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
286
 
Số đường chuyền
 
359
62%
 
Chuyền chính xác
 
66%
8
 
Phạm lỗi
 
5
56
 
Đánh đầu
 
58
29
 
Đánh đầu thành công
 
28
6
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
37
20
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
4
113
 
Pha tấn công
 
100
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Niklas Tauer
4
Jannis Nikolaou
14
Anthony Ujah
12
Hampus Finndell
13
Tino Casali
17
Youssef Amyn
33
Sebastian Griesbeck
7
Maurice Multhaup
15
Anderson Lucoqui
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig 3-5-2
3-4-1-2 Hannover 96 Hannover 96
1
Hoffmann
29
Kurucay
6
Bicakcic
5
Ivanov
19
Donkor
20
Helgason
39
Krausse
37
Kaufmann
18
Rittmull...
44
Gomez
9
Philippe
1
Zieler
5
Neumann
23
Halstenb...
4
Arrey-Mb...
21
Muroya
13
Christia...
6
Kunze
20
Dehm
11
Schaub
9
Tresoldi
36
Teuchert

Substitutes

8
Enzo Leopold
25
Lars Gindorf
16
Havard Nielsen
30
Leo Weinkauf
40
Christopher Scott
34
Yannik Luhrs
29
Kolja Oudenne
17
Muhammed Damar
28
Montell Ndikom
Đội hình dự bị
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Niklas Tauer 8
Jannis Nikolaou 4
Anthony Ujah 14
Hampus Finndell 12
Tino Casali 13
Youssef Amyn 17
Sebastian Griesbeck 33
Maurice Multhaup 7
Anderson Lucoqui 15
Eintracht Braunschweig Hannover 96
8 Enzo Leopold
25 Lars Gindorf
16 Havard Nielsen
30 Leo Weinkauf
40 Christopher Scott
34 Yannik Luhrs
29 Kolja Oudenne
17 Muhammed Damar
28 Montell Ndikom

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
40.67% Kiểm soát bóng 50.67%
10.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 6.4
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 5.2
41.6% Kiểm soát bóng 53.6%
11 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Braunschweig (32trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
2
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
5
4
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
5
1
0
4

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ermin Bicakcic 1 0 0 21 15 71.43% 0 4 33 7.21
14 Anthony Ujah Forward 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.22
37 Fabio Kaufmann Midfielder 1 1 0 17 11 64.71% 0 0 35 6.97
4 Jannis Nikolaou Defender 0 0 1 22 11 50% 0 4 35 6.8
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 18 58.06% 1 2 50 6.69
19 Anton Donkor Defender 0 0 1 28 18 64.29% 0 5 57 7.21
29 Hasan Kurucay Defender 0 0 0 23 14 60.87% 1 4 41 7.88
5 Robert Ivanov Defender 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 22 6.71
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 30 7.45
20 Thorir Helgason Midfielder 1 0 1 25 19 76% 3 1 40 6.87
9 Rayan Philippe Forward 1 0 1 19 14 73.68% 8 2 46 6.48
18 Marvin Rittmuller Defender 1 1 0 19 11 57.89% 4 2 38 6.61
44 Johan Gomez Tiền vệ công 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 29 5.71

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 44 6.98
23 Marcel Halstenberg Defender 0 0 0 30 22 73.33% 0 5 39 7.04
11 Louis Schaub Tiền vệ công 1 0 0 28 20 71.43% 0 1 38 5.94
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 34 22 64.71% 0 1 43 6.29
36 Cedric Teuchert Tiền vệ công 1 1 2 12 8 66.67% 0 1 28 6.25
20 Jannik Dehm Defender 1 0 1 14 6 42.86% 5 1 44 6.62
21 Sei Muroya Defender 0 0 0 26 18 69.23% 1 0 55 6.81
5 Phil Neumann Defender 0 0 0 40 28 70% 3 3 55 6.68
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 36 75% 1 4 63 7.17
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Defender 0 0 0 30 20 66.67% 0 1 39 6.85
8 Enzo Leopold Midfielder 1 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.16
9 Nicolo Tresoldi Forward 1 0 2 14 9 64.29% 0 5 28 6.82
25 Lars Gindorf Midfielder 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ