Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Saint Gilloise
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.84
0.84
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.79
0.79
1
1.98
1.98
X
3.25
3.25
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.73
0.73
O
1
0.98
0.98
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Saint Gilloise
Aurelio Buta
20'
47'
0 - 1 Cameron Puertas
Kiến tạo: Mohamed Amoura
Kiến tạo: Mohamed Amoura
Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Aurelio Buta
Ra sân: Aurelio Buta
62'
Hugo Ekitike
Ra sân: Mario Gotze
Ra sân: Mario Gotze
62'
Sebastian Rode
Ra sân: Ansgar Knauff
Ra sân: Ansgar Knauff
71'
76'
Dennis Eckert
Ra sân: Gustaf Nilsson
Ra sân: Gustaf Nilsson
Kevin Trapp
76'
76'
Mohamed Amoura
80'
0 - 2 Dennis Eckert
Kiến tạo: Cameron Puertas
Kiến tạo: Cameron Puertas
Timothy Chandler
Ra sân: Niels Nkounkou
Ra sân: Niels Nkounkou
81'
Timothy Chandler
82'
87'
Koki Machida
Eric Junior Dina Ebimbe 1 - 2
Kiến tạo: Fares Chaibi
Kiến tạo: Fares Chaibi
87'
89'
Henok Teklab
Ra sân: Loic Lapoussin
Ra sân: Loic Lapoussin
Eric Junior Dina Ebimbe
89'
90'
Ross Sykes
Ra sân: Mohamed Amoura
Ra sân: Mohamed Amoura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Saint Gilloise
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
1
11
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
437
Số đường chuyền
414
13
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
14
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
10
111
Pha tấn công
110
38
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-3
3-5-2
Saint Gilloise
1
Trapp
3
Tenorio
4
Koch
35
Melo,Tut...
29
Nkounkou
15
Skhiri
27
Gotze
24
Buta
8
Chaibi
7
Marmoush
36
Knauff
49
Moris
5
Allister
16
Burgess
28
Machida
21
Montes
23
Puertas
27
Sadiki
4
Rasmusse...
10
Lapoussi...
47
Amoura
29
Nilsson
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Elias Baum
47
Timothy Chandler
22
Eric Junior Dina Ebimbe
26
Hugo Ekitike
11
Luke Gauer
42
Jens Grahl
33
Makoto HASEBE
20
Philipp Max
31
Sebastian Rode
17
Hrvoje Smolcic
5
Saint Gilloise
8
Jean Thierry Lazare Amani
9
Dennis Eckert
35
Nathan Huygevelde
14
Joachim Imbrechts
12
Heinz Lindner
26
Ross Sykes
11
Henok Teklab
17
Casper Terho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
7.67
49%
Kiểm soát bóng
43.67%
8
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
1.4
5.1
Phạt góc
7.2
2.9
Thẻ vàng
2.6
5
Sút trúng cầu môn
5.6
52.6%
Kiểm soát bóng
48.3%
9.4
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (44trận)
Chủ
Khách
Saint Gilloise (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
14
6
HT-H/FT-T
4
4
3
0
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
2
3
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
7
HT-B/FT-B
1
7
3
8