Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.89
0.89
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.84
0.84
1
2.15
2.15
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Union Berlin
Randal Kolo Muani 1 - 0
Kiến tạo: Mario Gotze
Kiến tạo: Mario Gotze
11'
Randal Kolo Muani 2 - 0
12'
Rafael Santos Borre Maury Goal cancelled
21'
46'
Sven Michel
Ra sân: Janik Haberer
Ra sân: Janik Haberer
46'
Morten Thorsby
Ra sân: Paul Seguin
Ra sân: Paul Seguin
46'
Paul Jaeckel
Ra sân: Diogo Leite
Ra sân: Diogo Leite
60'
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
Ra sân: Kevin Behrens
Daichi Kamada
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
67'
75'
Jamie Leweling
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
Lucas Alario
Ra sân: Sebastian Rode
Ra sân: Sebastian Rode
78'
Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Aurelio Buta
Ra sân: Aurelio Buta
78'
Paxten Aaronson
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Union Berlin
6
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
10
15
Sút Phạt
10
61%
Kiểm soát bóng
39%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
594
Số đường chuyền
369
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
20
Đánh đầu thành công
26
2
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
12
20
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
8
129
Pha tấn công
107
45
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
3-5-2
Union Berlin
1
Trapp
2
Ndicka
20
HASEBE
6
Jakic
32
Max
8
Sow
17
Rode
24
Buta
27
Gotze
19
Maury
9
2
Muani
37
Grill
5
Doekhi
31
Knoche
4
Leite
28
Trimmel
14
Seguin
19
Haberer
8
Rani
18
Juranovi...
27
Becker
17
Behrens
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Paxten Aaronson
30
Lucas Alario
21
Faride Alidou
11
Timothy Chandler
22
Eric Junior Dina Ebimbe
26
Daichi Kamada
15
Ansgar Knauff
36
Diant Ramaj
40
Lucas Silva Melo,Tuta
35
Union Berlin
12
Jakob Busk
3
Paul Jaeckel
20
Aissa Laidouni
40
Jamie Leweling
11
Sven Michel
32
Milos Pantovic
26
Jerome Roussillon
45
Theoson Jordan Siebatcheu
2
Morten Thorsby
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
2.67
8.67
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
52.33%
Kiểm soát bóng
40.67%
10
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
1.8
6.2
Phạt góc
4.6
2.1
Thẻ vàng
1.9
4.8
Sút trúng cầu môn
4.6
53.2%
Kiểm soát bóng
42.9%
9.2
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (47trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
7
HT-H/FT-T
4
4
4
4
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
3
0
4
HT-B/FT-H
3
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
2
7
7
2