Vòng 12
00:30 ngày 26/11/2023
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.45
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1'
match goal 0 - 1 Deniz Undav
Kiến tạo: Enzo Millot
Waldemar Anton(OW) 1 - 1 match phan luoi
26'
45'
match goal 1 - 2 Deniz Undav
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
45'
match var Deniz Undav Goal awarded
Niels Nkounkou
Ra sân: Philipp Max
match change
55'
59'
match change Sehrou Guirassy
Ra sân: Chris Fuhrich
60'
match change Josha Vagnoman
Ra sân: Jamie Leweling
Mario Gotze
Ra sân: Ansgar Knauff
match change
70'
Jessic Ngankam
Ra sân: Omar Marmoush
match change
80'
80'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Deniz Undav
Paxten Aaronson
Ra sân: Aurelio Buta
match change
80'
90'
match yellow.png Maximilian Mittelstadt
90'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Enzo Millot

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
600
 
Số đường chuyền
 
441
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
4
21
 
Đánh đầu
 
21
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
11
29
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
128
 
Pha tấn công
 
93
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Niels Nkounkou
18
Jessic Ngankam
27
Mario Gotze
30
Paxten Aaronson
6
Kristijan Jakic
5
Hrvoje Smolcic
33
Jens Grahl
20
Makoto HASEBE
22
Timothy Chandler
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-4-1-1
4-4-2 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Trapp
31
Max
3
Tenorio
35
Melo,Tut...
24
Buta
36
Knauff
16
Larsson
15
Skhiri
26
Ebimbe
8
Chaibi
7
Marmoush
33
Nubel
2
Anton
23
Zagadou
21
Ito
7
Mittelst...
18
Leweling
6
Stiller
16
Karazor
27
Fuhrich
8
Millot
26
2
Undav

Substitutes

4
Josha Vagnoman
9
Sehrou Guirassy
10
Woo-Yeong Jeong
14
Silas Wamangituka Fundu
29
Anthony Rouault
1
Fabian Bredlow
15
Pascal Stenzel
17
Genki Haraguchi
20
Leonidas Stergiou
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Niels Nkounkou 29
Jessic Ngankam 18
Mario Gotze 27
Paxten Aaronson 30
Kristijan Jakic 6
Hrvoje Smolcic 5
Jens Grahl 33
Makoto HASEBE 20
Timothy Chandler 22
Eintracht Frankfurt VfB Stuttgart
4 Josha Vagnoman
9 Sehrou Guirassy
10 Woo-Yeong Jeong
14 Silas Wamangituka Fundu
29 Anthony Rouault
1 Fabian Bredlow
15 Pascal Stenzel
17 Genki Haraguchi
20 Leonidas Stergiou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 0.33
8.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 9.33
52.67% Kiểm soát bóng 65.67%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
1.9 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 6.7
53.3% Kiểm soát bóng 62.1%
9.2 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (47trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
11
3
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
3
1
1
HT-B/FT-H
3
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
4
HT-B/FT-B
2
7
1
7

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 27 5.43
31 Philipp Max Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 27 84.38% 2 3 42 6.23
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 46 39 84.78% 0 0 51 6.26
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 28 87.5% 1 1 50 6.81
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 41 5.84
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 4 1 1 16 10 62.5% 0 1 28 6.69
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 44 5.79
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 1 0 5 17 10 58.82% 0 0 23 6.56
36 Ansgar Knauff Tiền vệ phải 2 0 0 16 12 75% 1 0 23 6.01
8 Fares Chaibi Cánh trái 1 0 0 23 17 73.91% 5 0 34 5.95
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 25 5.88

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 49 6.67
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 23 6.24
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 19 86.36% 1 2 40 7.26
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 2 38 6.11
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 2 2 0 18 13 72.22% 1 1 22 8.05
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 40 6.44
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 6.46
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 24 6.25
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 37 6.29
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 1 0 1 9 6 66.67% 2 1 21 6.62
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 0 1 19 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ