Vòng 6
08:00 ngày 15/06/2023
El Paso Locomotive FC
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Las Vegas Lights
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.90
O 3
1.01
U 3
0.75
1
1.44
X
4.75
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
0.89
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
Phút
Las Vegas Lights Las Vegas Lights
3'
match goal 0 - 1 Preston Tabortetaka
Kiến tạo: Eric Oteng
Luis Emilio Lucho Solignac 1 - 1 match pen
24'
28'
match yellow.png Marcelo Lage
Luis Emilio Lucho Solignac match hong pen
30'
31'
match yellow.png Andrew Carleton
Erik McCue 2 - 1
Kiến tạo: Denys Kostyshyn
match goal
32'
47'
match yellow.png Tyler Bagley
Liam Rose match yellow.png
67'
Bence pavkovics match yellow.png
74'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
Las Vegas Lights Las Vegas Lights
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
448
 
Số đường chuyền
 
343
13
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
10
10
 
Thử thách
 
9
80
 
Pha tấn công
 
92
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 4.67
4 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 61.67%
12.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 2
3.2 Phạt góc 5.5
3.6 Thẻ vàng 2.8
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
51.2% Kiểm soát bóng 55.1%
13.6 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

El Paso Locomotive FC (12trận)
Chủ Khách
Las Vegas Lights (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
3
0