Vòng 9
08:00 ngày 08/09/2022
El Paso Locomotive FC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Rio Grande Valley
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
0.99
O 2.5
1.03
U 2.5
0.77
1
1.83
X
3.50
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 1
0.96
U 1
0.84

Diễn biến chính

El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
Phút
Rio Grande Valley Rio Grande Valley
Nick Hinds match yellow.png
13'
72'
match goal 0 - 1 Frank Manuel Lopez
Kiến tạo: Ricky Ruiz
80'
match goal 0 - 2 Christian Pinzon Barajas
Kiến tạo: Ricky Ruiz
86'
match yellow.png Juan Pablo Torres
Eder Borelli match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
Rio Grande Valley Rio Grande Valley
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
6
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
574
 
Số đường chuyền
 
338
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
5
76
 
Pha tấn công
 
60
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 43.33%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 4.4
3.1 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 4.2
50.5% Kiểm soát bóng 47.2%
13.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

El Paso Locomotive FC (11trận)
Chủ Khách
Rio Grande Valley (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0