Vòng 8
19:00 ngày 03/10/2021
Elche
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Celta Vigo
Địa điểm: Martinez Valero
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
3.15
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.26
-0
0.69
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Elche Elche
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Jose Antonio Fernandez Pomares match yellow.png
35'
Dario Benedetto 1 - 0
Kiến tạo: Fidel Chaves De la Torre
match goal
49'
Diego Gonzalez Polanco
Ra sân: Gonzalo Cacicedo Verdu
match change
51'
Josema
Ra sân: Diego Gonzalez Polanco
match change
56'
Lucas Boye
Ra sân: Lucas Perez Martinez
match change
57'
Pablo Piatti
Ra sân: Jose Antonio Fernandez Pomares
match change
57'
Antonio Barragan Fernandez match yellow.png
58'
61'
match change Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Francisco Beltran
61'
match change Franco Cervi
Ra sân: Manuel Agudo Duran, Nolito
71'
match change Augusto Solari
Ra sân: Jeison Fabian Murillo Ceron
71'
match change Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Ra sân: Brais Mendez
72'
match yellow.png Nestor Alejandro Araujo Razo
82'
match yellow.png Hugo Mallo Novegil
Pere Milla Pena
Ra sân: Dario Benedetto
match change
83'
Omar Mascarell Gonzalez match yellow.png
89'
89'
match change Okay Yokuslu
Ra sân: Renato Fabrizio Tapia Cortijo
90'
match yellow.png Santiago Mina Lorenzo
Francisco Casilla Cortes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Elche Elche
Celta Vigo Celta Vigo
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
327
 
Số đường chuyền
 
403
73%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
34
25
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
24
10
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
24
15
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
98
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Lucas Boye
11
Tete Morente
23
Ivan Marcone
2
Gerard Gumbau
4
Diego Gonzalez Polanco
7
Guido Marcelo Carrillo
14
Helibelton Palacios Zapata
24
Josema
15
Javier Pastore
10
Pere Milla Pena
20
Pablo Piatti
13
Edgar Badia
Elche Elche 3-5-2
4-1-3-2 Celta Vigo Celta Vigo
1
Cortes
3
Roco
5
Verdu
19
Fernande...
22
Palacio
16
Torre
21
Gonzalez
8
Gutierre...
17
Pomares
18
Benedett...
12
Martinez
1
Dituro
2
Novegil
4
Razo
24
Ceron
17
Galan
14
Cortijo
23
Mendez
8
Beltran
9
Nolito
22
Lorenzo
10
Juncal

Substitutes

11
Franco Cervi
21
Augusto Solari
19
Jose Manuel Fontan Mondragon
15
Joseph Aidoo
20
Kevin Vazquez Comesana
7
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
5
Okay Yokuslu
13
Ruben Sergio Veiga
6
Denis Suarez Fernandez
16
Miguel Baeza Perez
28
Carlos Dominguez
Đội hình dự bị
Elche Elche
Lucas Boye 9
Tete Morente 11
Ivan Marcone 23
Gerard Gumbau 2
Diego Gonzalez Polanco 4
Guido Marcelo Carrillo 7
Helibelton Palacios Zapata 14
Josema 24
Javier Pastore 15
Pere Milla Pena 10
Pablo Piatti 20
Edgar Badia 13
Elche Celta Vigo
11 Franco Cervi
21 Augusto Solari
19 Jose Manuel Fontan Mondragon
15 Joseph Aidoo
20 Kevin Vazquez Comesana
7 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
5 Okay Yokuslu
13 Ruben Sergio Veiga
6 Denis Suarez Fernandez
16 Miguel Baeza Perez
28 Carlos Dominguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6
52.33% Kiểm soát bóng 49.67%
12.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
59.5% Kiểm soát bóng 49.7%
13.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Elche (40trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
3
HT-H/FT-T
5
2
2
5
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
5
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
5
6
5