Vòng 31
23:30 ngày 10/04/2022
Elche
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Sociedad
Địa điểm: Martinez Valero
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
3.90
X
3.35
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Elche Elche
Phút
Sociedad Sociedad
Guido Marcelo Carrillo 1 - 0
Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio
match goal
3'
20'
match yellow.png Alexander Isak
Helibelton Palacios Zapata match yellow.png
21'
Gerard Gumbau match yellow.png
24'
31'
match goal 1 - 1 Alexander Sorloth
Kiến tạo: David Jimenez Silva
Guido Marcelo Carrillo match yellow.png
34'
37'
match yellow.png Martin Zubimendi Ibanez
39'
match goal 1 - 2 Robin Le Normand
Kiến tạo: David Jimenez Silva
Ezequiel Ponce
Ra sân: Guido Marcelo Carrillo
match change
42'
Gonzalo Cacicedo Verdu
Ra sân: Diego Gonzalez Polanco
match change
46'
Jose Raul Gutierrez
Ra sân: Gerard Gumbau
match change
46'
68'
match change Adnan Januzaj
Ra sân: Alexander Sorloth
68'
match change Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Rafael Alcantara, Rafinha
Jose Antonio Fernandez Pomares
Ra sân: Helibelton Palacios Zapata
match change
68'
79'
match change Aritz Elustondo
Ra sân: Diego Rico Salguero
79'
match change Aihen Munoz Capellan
Ra sân: David Jimenez Silva
82'
match yellow.png Joseba Zaldua Bengoetxea
Enrique Perez Munoz
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
match change
82'
85'
match change Gorosabel
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Elche Elche
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
366
 
Số đường chuyền
 
386
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
37
12
 
Đánh đầu thành công
 
25
4
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
20
18
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
89
 
Pha tấn công
 
100
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Enrique Perez Munoz
18
Ezequiel Ponce
6
Pedro Bigas Rigo
19
Antonio Barragan Fernandez
5
Gonzalo Cacicedo Verdu
20
Pablo Piatti
1
Francisco Casilla Cortes
23
Ivan Marcone
12
Lucas Olaza
8
Jose Raul Gutierrez
28
Lluis Andreu
17
Jose Antonio Fernandez Pomares
Elche Elche 4-4-2
4-3-1-2 Sociedad Sociedad
13
Badia
22
Palacio
4
Polanco
3
Roco
14
Zapata
16
Torre
2
Gumbau
21
Gonzalez
11
Morente
10
Pena
7
Carrillo
1
Remiro
2
Bengoetx...
5
Zubeldia
24
Normand
15
Salguero
17
Rafinha
3
Ibanez
8
Zazon
21
Silva
19
Isak
23
Sorloth

Substitutes

13
Mathew Ryan
47
Ander Martin
11
Adnan Januzaj
4
Asier Illarramendi
7
Cristian Portugues Manzanera
18
Gorosabel
26
Jon Pacheco
16
Ander Guevara Lajo
14
Jon Guridi
12
Aihen Munoz Capellan
37
Nais Djouahra
6
Aritz Elustondo
Đội hình dự bị
Elche Elche
Enrique Perez Munoz 24
Ezequiel Ponce 18
Pedro Bigas Rigo 6
Antonio Barragan Fernandez 19
Gonzalo Cacicedo Verdu 5
Pablo Piatti 20
Francisco Casilla Cortes 1
Ivan Marcone 23
Lucas Olaza 12
Jose Raul Gutierrez 8
Lluis Andreu 28
Jose Antonio Fernandez Pomares 17
Elche Sociedad
13 Mathew Ryan
47 Ander Martin
11 Adnan Januzaj
4 Asier Illarramendi
7 Cristian Portugues Manzanera
18 Gorosabel
26 Jon Pacheco
16 Ander Guevara Lajo
14 Jon Guridi
12 Aihen Munoz Capellan
37 Nais Djouahra
6 Aritz Elustondo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4
67.67% Kiểm soát bóng 51.67%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6
2.4 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 4.6
61.1% Kiểm soát bóng 55.3%
12.3 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Elche (42trận)
Chủ Khách
Sociedad (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
4
HT-H/FT-T
5
2
1
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
5
2
6
8
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
8
HT-B/FT-B
3
5
3
5