Elfsborg
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Djurgardens
Địa điểm: Boras Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.26
2.26
X
3.45
3.45
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.19
1.19
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Elfsborg
Phút
Djurgardens
6'
Pierre Bengtsson
Leo Vaisaen
30'
Emmanuel Boateng
32'
45'
Isak Malcolm Kwaku Hien
Noah Soderberg
Ra sân: Emmanuel Boateng
Ra sân: Emmanuel Boateng
50'
Alexander Bernhardsson
Ra sân: Rasmus Alm
Ra sân: Rasmus Alm
59'
Jacob Ondrejka
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Jeppe Okkels
60'
68'
Joel Asoro
Ra sân: Pierre Bengtsson
Ra sân: Pierre Bengtsson
76'
Rasmus Schuller
77'
Karl Holmberg
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
Per Frick
80'
Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Per Frick
Ra sân: Per Frick
85'
Oliver Zanden
Ra sân: Simon Strand
Ra sân: Simon Strand
85'
90'
Piotr Johansson
90'
Emmanuel Banda
Ra sân: Victor Edvardsen
Ra sân: Victor Edvardsen
90'
Elias Andersson
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Elfsborg
Djurgardens
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
4
5
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
2
13
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
440
Số đường chuyền
477
9
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
2
16
Thử thách
9
133
Pha tấn công
120
65
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Elfsborg
4-3-3
5-3-3
Djurgardens
31
Ronning
20
Strand
5
Jarjue
15
Vaisaen
24
Larsson
6
Romer
10
Olsson
26
Boateng
19
Okkels
17
Frick
21
Alm
35
Zetterst...
2
Johansso...
18
Hien
18
Hien
3
Ekdal
19
Bengtsso...
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
9
Radetina...
16
Edvardse...
99
Haksaban...
Đội hình dự bị
Elfsborg
Alexander Bernhardsson
12
Sveinn Aron Gudjohnsen
11
Gustaf Lagerbielke
2
Jacob Ondrejka
7
Noah Soderberg
28
Hakon Rafn Valdimarsson
30
Oliver Zanden
29
Djurgardens
8
Elias Andersson
10
Joel Asoro
12
Emmanuel Banda
22
Leo Cornic
17
Karl Holmberg
4
Jesper Lofgren
15
Alexdaner Vasyutin
23
Gustav Medonca Wikheim
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
33.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
14
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.9
1.5
Bàn thua
0.9
4.8
Phạt góc
4.6
2.7
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4
31.5%
Kiểm soát bóng
45.9%
11.7
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elfsborg (14trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2