Vòng Match
02:00 ngày 05/02/2024
Elfsborg
Đã kết thúc 4 - 5 (1 - 3)
FC Copenhagen
Địa điểm: Boras Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.75
-1.25
0.95
O 3.25
0.86
U 3.25
0.86
1
4.70
X
4.30
2
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
0.94
O 1.25
0.77
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Elfsborg Elfsborg
Phút
FC Copenhagen FC Copenhagen
4'
match goal 0 - 1 Diogo Goncalves
Kiến tạo: Rasmus Falk Jensen
20'
match goal 0 - 2 Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: Diogo Goncalves
Michael Baidoo 1 - 2
Kiến tạo: Timothy Ouma
match goal
29'
36'
match goal 1 - 3 Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: Magnus Mattsson
Michael Baidoo match yellow.png
45'
48'
match goal 1 - 4 Viktor Claesson
Michael Baidoo 2 - 4 match goal
50'
Kevin Diks(OW) 3 - 4 match phan luoi
54'
Simon Hedlund match yellow.png
55'
Jalal Abdullai 4 - 4 match goal
84'
match yellow.png
86'
90'
match goal 4 - 5 Mohamed Elyounoussi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Elfsborg Elfsborg
FC Copenhagen FC Copenhagen
6
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Sút Phạt
 
6
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
2
 
Cứu thua
 
0
54
 
Pha tấn công
 
68
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
42% Kiểm soát bóng 50%
15 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4
36.8% Kiểm soát bóng 49%
8.6 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Elfsborg (12trận)
Chủ Khách
FC Copenhagen (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1