Elfsborg
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Varbergs BoIS FC
Địa điểm: Boras Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
0.80
+1
1.08
1.08
O
3
0.96
0.96
U
3
0.90
0.90
1
1.51
1.51
X
4.30
4.30
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.83
0.83
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Elfsborg
Phút
Varbergs BoIS FC
31'
Robin Simovic
34'
Albert Ejupi
45'
Gideon Mensah
48'
Hampus Zackrisson
Ra sân: Gideon Mensah
Ra sân: Gideon Mensah
Johan Larsson
59'
Emmanuel Boateng
62'
Alexander Bernhardsson
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Jeppe Okkels
65'
65'
Robin Tranberg
Ra sân: Albert Ejupi
Ra sân: Albert Ejupi
Samuel Holmen
Ra sân: Marokhy Ndione
Ra sân: Marokhy Ndione
65'
Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Emmanuel Boateng
Ra sân: Emmanuel Boateng
71'
72'
Victor Karlsson
Ra sân: Tashreeq Matthews
Ra sân: Tashreeq Matthews
Oliver Zanden
Ra sân: Christopher Mcvey
Ra sân: Christopher Mcvey
72'
72'
Alexander Johansson
Ra sân: Ryan Moon
Ra sân: Ryan Moon
Jacob Ondrejka
Ra sân: Rasmus Alm
Ra sân: Rasmus Alm
75'
75'
Jean Carlos Chera
Oliver Zanden
84'
86'
Albin Winbo
Ra sân: Luke Le Roux
Ra sân: Luke Le Roux
90'
Robin Tranberg
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Elfsborg
Varbergs BoIS FC
10
Phạt góc
6
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
5
6
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
3
8
Cản sút
2
15
Sút Phạt
16
64%
Kiểm soát bóng
36%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
457
Số đường chuyền
265
15
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
0
16
Đánh đầu thành công
16
6
Cứu thua
2
6
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
11
105
Pha tấn công
88
111
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Elfsborg
4-3-3
3-4-3
Varbergs BoIS FC
31
Ronning
4
Mcvey
5
Jarjue
15
Vaisaen
24
Larsson
10
Olsson
16
Boateng
26
Ndione
19
Okkels
17
Frick
21
Alm
30
Lukic
15
Mensah
4
Stanisic
18
Lindner
23
Liljenba...
8
Roux
88
Ejupi
36
Chera
24
Moon
99
Simovic
17
Matthews
Đội hình dự bị
Elfsborg
Gustaf Lagerbielke
2
Hakon Rafn Valdimarsson
30
Oliver Zanden
29
Sveinn Aron Gudjohnsen
11
Jacob Ondrejka
14
Alexander Bernhardsson
12
Samuel Holmen
8
Varbergs BoIS FC
6
Albin Winbo
13
Oliver Alfonsi
3
Hampus Zackrisson
21
Victor Karlsson
16
Alexander Johansson
7
Robin Tranberg
93
Philip Martensson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
5.33
3
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
7.67
33.33%
Kiểm soát bóng
47%
14
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.6
4.8
Phạt góc
3.7
2.7
Thẻ vàng
2.6
4.5
Sút trúng cầu môn
5.4
31.5%
Kiểm soát bóng
44.6%
11.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elfsborg (14trận)
Chủ
Khách
Varbergs BoIS FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0