Vòng 8
01:45 ngày 02/10/2022
Empoli
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
AC Milan
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.95
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
6.00
X
4.00
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.76
-0.5
1.13
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
AC Milan AC Milan
24'
match yellow.png Simon Kjaer
Nicolas Haas match yellow.png
26'
33'
match change Rade Krunic
Ra sân: Alexis Saelemaekers
39'
match change Pierre Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Davide Calabria
Razvan Marin
Ra sân: Alberto Grassi
match change
45'
Koni De Winter match yellow.png
56'
Filippo Bandinelli
Ra sân: Marko Pjaca
match change
58'
Nedim Bajrami
Ra sân: Liam Henderson
match change
58'
Sebastiano Luperto match yellow.png
61'
73'
match change Brahim Diaz
Ra sân: Charles De Ketelaere
73'
match change Ante Rebic
Ra sân: Olivier Giroud
73'
match change Sergino Dest
Ra sân: Simon Kjaer
79'
match goal 0 - 1 Ante Rebic
Kiến tạo: Rafael Leao
Mattia Destro
Ra sân: Martin Satriano
match change
82'
Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Nicolas Haas
match change
83'
90'
match goal 0 - 2 Fode Ballo Toure
Kiến tạo: Rade Krunic
90'
match yellow.png Ismael Bennacer
Nedim Bajrami 1 - 2 match goal
90'
90'
match goal 1 - 3 Rafael Leao
Kiến tạo: Ante Rebic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
AC Milan AC Milan
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
278
 
Số đường chuyền
 
374
72%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
23
2
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
68
 
Pha tấn công
 
121
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Samir Ujkani
23
Mattia Destro
28
Nicolo Cambiaghi
3
Liberato Cacace
1
Samuele Perisan
36
Gabriele Guarino
24
Tyronne Ebuehi
25
Filippo Bandinelli
21
Jacopo Fazzini
10
Nedim Bajrami
18
Razvan Marin
35
Baldanzi Tommaso
20
Duccio Degli Innocenti
17
Emmanuel Ekong
4
Sebastian Walukiewicz
Empoli Empoli 4-3-1-2
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
13
Vicario
65
Parisi
33
Luperto
6
Winter
30
Stojanov...
8
Henderso...
5
Grassi
32
Haas
14
Pjaca
7
Lammers
9
Satriano
1
Tatarusa...
2
Calabria
24
Kjaer
23
Tomori
5
Toure
8
Tonali
4
Bennacer
56
Saelemae...
90
Ketelaer...
17
Leao
9
Giroud

Substitutes

33
Rade Krunic
20
Pierre Kalulu Kyatengwa
96
Andreas Jungdal
14
Tiemoue Bakayoko
40
Aster Vranckx
22
Marko Lazetic
46
Matteo Gabbia
10
Brahim Diaz
21
Sergino Dest
83
Antonio Mirante
7
Yacine Adli
32
Tommaso Pobega
28
Malick Thiaw
12
Ante Rebic
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Samir Ujkani 22
Mattia Destro 23
Nicolo Cambiaghi 28
Liberato Cacace 3
Samuele Perisan 1
Gabriele Guarino 36
Tyronne Ebuehi 24
Filippo Bandinelli 25
Jacopo Fazzini 21
Nedim Bajrami 10
Razvan Marin 18
Baldanzi Tommaso 35
Duccio Degli Innocenti 20
Emmanuel Ekong 17
Sebastian Walukiewicz 4
Empoli AC Milan
33 Rade Krunic
20 Pierre Kalulu Kyatengwa
96 Andreas Jungdal
14 Tiemoue Bakayoko
40 Aster Vranckx
22 Marko Lazetic
46 Matteo Gabbia
10 Brahim Diaz
21 Sergino Dest
83 Antonio Mirante
7 Yacine Adli
32 Tommaso Pobega
28 Malick Thiaw
12 Ante Rebic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 4.67
38% Kiểm soát bóng 53%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.4
3.7 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 2.3
2.2 Sút trúng cầu môn 6
40.6% Kiểm soát bóng 58.2%
14.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (36trận)
Chủ Khách
AC Milan (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
12
4
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
4
5
HT-B/FT-B
4
3
2
6