Energetik-BGU Minsk
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Shakhter Soligorsk
Địa điểm: BGU Stadium in Energetics
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.80
0.80
-1.25
1.04
1.04
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.82
0.82
1
5.80
5.80
X
4.20
4.20
2
1.41
1.41
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.04
1.04
O
1
0.74
0.74
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Energetik-BGU Minsk
Phút
Shakhter Soligorsk
6'
0 - 1 Yuri Kendysh
32'
0 - 2 Dmitri Podstrelov
37'
Sergey Balanovich
Andrey Rylach
Ra sân: Vasiliy Sovpel
Ra sân: Vasiliy Sovpel
53'
Arnaud Dje Mani Bi
Ra sân: Khumoyunmirzo Iminov
Ra sân: Khumoyunmirzo Iminov
57'
Yegeniy Yudchits 1 - 2
61'
73'
Diego Carioca
Ra sân: Jasurbek Yakhshiboev
Ra sân: Jasurbek Yakhshiboev
80'
Junior Kabananga Kalonji
Daniil Miroshnikov
Ra sân: Aik Musahagian
Ra sân: Aik Musahagian
82'
84'
Igor Ivanovic
Arnaud Dje Mani Bi
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Energetik-BGU Minsk
Shakhter Soligorsk
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
8
19
Sút Phạt
9
48%
Kiểm soát bóng
52%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
5
Cứu thua
3
107
Pha tấn công
87
78
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Energetik-BGU Minsk
Shakhter Soligorsk
6
Sokol
15
Svirepa
10
Mawatu
18
Musahagi...
21
Makavchi...
17
Bakic
29
Iminov
9
Yudchits
4
Shkurdyu...
23
Sovpel
11
Umarov
8
Selyava
30
Gutor
28
Ivanovic
16
Balanovi...
77
Kendysh
5
Antic
19
Podstrel...
67
Begunov
4
Khadarke...
7
Yakhshib...
32
Kalonji
Đội hình dự bị
Energetik-BGU Minsk
Vladislav Mukhamedov
22
Oleg Skvira
3
Daniil Vigovskiy
14
Arnaud Dje Mani Bi
25
Andrey Rylach
7
Artur Lesko
1
Daniil Miroshnikov
5
Dzmitry Girs
27
Wictor Dias
20
Shakhter Soligorsk
68
Artem Arkhipov
6
Igor Burko
35
Pavel Chesnovskiy
14
Diego Carioca
91
Maksim Belov
10
Darko Bodul
11
Giorgi Diasamidze
79
Andrey Makarenko
17
Viktor Sotnikov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
3
3
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
1
1.33
Sút trúng cầu môn
3
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
1
1.6
Bàn thua
2
3.8
Phạt góc
3.5
1
Thẻ vàng
1.7
1.7
Sút trúng cầu môn
3.9
24.2%
Kiểm soát bóng
34.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Energetik-BGU Minsk (10trận)
Chủ
Khách
Shakhter Soligorsk (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
1
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
5
0
3
0