Vòng 5
21:00 ngày 06/04/2021
Ermis Aradippou 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Ethnikos Achnas FC
Địa điểm: Stadio RAFAEL GROUP Ammóchostos
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.92
O 2.25
0.99
U 2.25
0.83
1
2.58
X
2.90
2
2.58
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.75
0.72
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Ermis Aradippou Ermis Aradippou
Phút
Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
Onisiforos Roushias 1 - 0 match pen
16'
21'
match goal 1 - 1 Idir Ouali
Stelios Demetriou match yellow.png
24'
Kevin Holt match yellow.png
31'
33'
match goal 1 - 2 Andrija Majdevac
67'
match yellow.png Deyvison Denilson
73'
match yellow.png Andrija Majdevac
75'
match yellow.png Martin Bogatinov
Kevin Holt match yellow.pngmatch red
82'
84'
match yellow.png Giorgos Papageorghiou
87'
match yellow.png Marios Peratikos
90'
match yellow.png Toni Gorupec

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ermis Aradippou Ermis Aradippou
Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
18
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
0
 
Cứu thua
 
2
88
 
Pha tấn công
 
77
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 3.33
3 Bàn thua 2.33
1.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 11
14.33% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.3
2.1 Bàn thua 1.4
2.3 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 7.5
35.8% Kiểm soát bóng 49.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ermis Aradippou (28trận)
Chủ Khách
Ethnikos Achnas FC (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
6
5
HT-H/FT-T
0
1
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
1
7
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
8
2
5
1