Esteghlal Tehran
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Al Hilal
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.92
0.92
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.79
0.79
1
3.05
3.05
X
3.25
3.25
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.66
0.66
O
1
1.05
1.05
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Esteghlal Tehran
Phút
Al Hilal
39'
0 - 1 Bafetibis Gomis
Kiến tạo: Matheus Pereiras Profile
Kiến tạo: Matheus Pereiras Profile
43'
Nasser Al-Dawsari
56'
0 - 2 Salem Al Dawsari
Kiến tạo: Moussa Marega
Kiến tạo: Moussa Marega
Mohammad Hossein Moradmand
79'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Esteghlal Tehran
Al Hilal
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
4
46%
Kiểm soát bóng
54%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
10
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
84
Pha tấn công
96
64
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Esteghlal Tehran
Al Hilal
1
Hosseini
3
莫拉德曼德
4
S.亞茲達尼
19
A.阿格西
14
Z.尼納法斯
89
A.加塞米內賈德
88
A.雷薩萬德
79
S.哈加尼
72
莫塔哈里
17
斯利馬尼
21
Ghafouri
17
M.馬雷加
18
Gomis
29
Dawsari
15
Profile
20
Soo
12
Al-Shahr...
1
Al-Muaio...
16
Al-Dawsa...
2
Al-Buray...
7
Alfaraj
5
Al-Bolea...
Đội hình dự bị
Esteghlal Tehran
Mohammad Daneshgar
70
Mehdi Mehdipour
9
M.阿扎迪
16
S.梅赫里
66
A.拉梅扎尼
23
B.莫拉迪
22
阿拉米扎德
27
S.賽迪法
90
侯賽因扎德
99
S.穆薩維
20
Al Hilal
33
A.賈達尼
14
A.哈姆丹
23
阿拉隆
43
M.阿爾朱韋耶
49
A.拉迪夫
88
H.阿爾亞米
32
M.穆法布
31
H.阿爾沃塔揚
70
Mohammed Jahfali
11
Saleh Javier Al-Sheri
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
8
0.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
8
57.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2.8
0.8
Bàn thua
1.3
4.3
Phạt góc
7.8
1.1
Thẻ vàng
1.8
3.5
Sút trúng cầu môn
7.8
51.1%
Kiểm soát bóng
62.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Esteghlal Tehran (25trận)
Chủ
Khách
Al Hilal (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
12
1
HT-H/FT-T
4
0
8
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
5
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
0
7
HT-B/FT-B
0
4
0
9