Estonia
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Wales
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.84
0.84
-1
1.00
1.00
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
5.10
5.10
X
3.55
3.55
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.5
0.65
0.65
-0.5
1.23
1.23
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Estonia
Phút
Wales
12'
0 - 1 Kieffer Moore
Artur Pikk
24'
Mattias Kait
31'
35'
Harry Wilson
54'
Sorba Thomas
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Artur Pikk
Ra sân: Artur Pikk
57'
Marten Kuusk
59'
64'
Kieffer Moore
71'
Mark Harris
Ra sân: Kieffer Moore
Ra sân: Kieffer Moore
73'
Joe Allen
Henrik Ojamaa
Ra sân: Taijo Teniste
Ra sân: Taijo Teniste
76'
80'
Joseff Morrell
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
Robert Kirss
Ra sân: Erik Sorga
Ra sân: Erik Sorga
81'
Ken Kallaste
Ra sân: Mattias Kait
Ra sân: Mattias Kait
82'
Bogdan Vastsuk
Ra sân: Sergei Zenjov
Ra sân: Sergei Zenjov
82'
83'
Christopher Ross Gunter
Ra sân: Connor Roberts
Ra sân: Connor Roberts
83'
Brennan Johnson
Ra sân: Harry Wilson
Ra sân: Harry Wilson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Estonia
Wales
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
5
11
Sút Phạt
13
43%
Kiểm soát bóng
57%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
308
Số đường chuyền
420
63%
Chuyền chính xác
76%
14
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
54
Đánh đầu
54
24
Đánh đầu thành công
30
4
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
6
4
Đánh chặn
11
24
Ném biên
24
11
Cản phá thành công
6
10
Thử thách
5
110
Pha tấn công
119
33
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Estonia
5-3-2
3-5-2
Wales
12
Hein
3
Pikk
2
Kuusk
16
Tamm
15
Paskotsi
23
Teniste
4
Kait
18
Mets
20
Poom
9
Sorga
10
Zenjov
12
Ward
5
Mepham
6
Rodon
15
Ampadu
14
Roberts
10
Ramsey
7
Allen
8
Wilson
17
Thomas
20
James
13
Moore
Đội hình dự bị
Estonia
Marco Lukka
6
Robert Kirss
17
Ken Kallaste
19
Vlasiy Sinyavskiy
7
Matvei Igonen
1
Henrik Purg
13
Bogdan Vastsuk
21
Karl Andre Vallner
22
Henrik Ojamaa
11
Wales
9
Tyler Roberts
22
Brennan Johnson
3
Neco Williams
19
Will Vaulks
11
Jonathan Williams
4
Jamie Lawrence
23
Benjamin Cabango
18
Mark Harris
1
Wayne Hennessey
2
Christopher Ross Gunter
21
Adam Davies
16
Joseff Morrell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
3.67
3
Sút trúng cầu môn
6.33
27.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
11.67
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.6
2.9
Bàn thua
1
2.4
Phạt góc
4.9
1.6
Thẻ vàng
2.1
1.9
Sút trúng cầu môn
5.7
34.3%
Kiểm soát bóng
46%
10.4
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estonia (4trận)
Chủ
Khách
Wales (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0