Vòng 17
01:00 ngày 09/01/2022
Estoril
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 0)
FC Porto
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Quang đãng, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.83
-1.25
1.05
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
6.90
X
4.00
2
1.46
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
1.05
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
FC Porto FC Porto
Arthur Gomes 1 - 0
Kiến tạo: Coly Racine
match goal
38'
Andre Franco 2 - 0 match pen
43'
Arthur Gomes match yellow.png
48'
49'
match goal 2 - 1 Mehdi Taromi
Rui Pedro Da Rocha Fonte
Ra sân: Francisco Jorge Tomas Oliveira
match change
60'
Rui Pedro Da Rocha Fonte match yellow.png
62'
69'
match change Pepe
Ra sân: Jesus Corona
76'
match change Fabio Vieira
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
77'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
Antonio Manuel Pereira Xavier
Ra sân: Arthur Gomes
match change
80'
Bruno Lourenco match yellow.png
81'
Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca
Ra sân: Coly Racine
match change
81'
84'
match goal 2 - 2 Luis Fernando Diaz Marulanda
Kiến tạo: Mehdi Taromi
87'
match change Francisco Conceição
Ra sân: Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
89'
match goal 2 - 3 Francisco Conceição
Kiến tạo: Luis Fernando Diaz Marulanda
Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca match yellow.png
90'
Andre Franco match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
David Bruno
Ra sân: Carles Soria Grau
match change
90'
Rodrigo Ribeiro Valente
Ra sân: Bruno Lourenco
match change
90'
90'
match yellow.png Francisco Conceição

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
FC Porto FC Porto
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
23
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
9
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
282
 
Số đường chuyền
 
512
69%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
38
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
7
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
58
 
Pha tấn công
 
129
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

92
Antonio Manuel Pereira Xavier
8
Rodrigo Ribeiro Valente
99
Daniel Alexis Leite Figueira
31
Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca
5
Volnei Freitas
26
Ryotaro Meshino
97
Patrick Patrick Sá De Oliveira
17
Rui Pedro Da Rocha Fonte
22
David Bruno
Estoril Estoril 4-3-3
4-4-2 FC Porto FC Porto
12
Silva
14
Racine
28
Ferrares...
3
Vital
2
Grau
32
Loreintz
21
Gamboa
10
Franco
11
Gomes
20
Lourenco
7
Oliveira
99
Costa
17
Corona
19
Mangulu
2
Cardoso
22
Borges
25
Monte
8
Villa
20
Pio
7
Maruland...
30
Evanilso...
9
Taromi

Substitutes

10
Francisco Conceição
28
Bruno Costa
43
Joao Marcelo
27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
50
Fabio Vieira
11
Pepe
29
Antonio Martinez Lopez
16
Marko Grujic
1
Agustin Federico Marchesin
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Antonio Manuel Pereira Xavier 92
Rodrigo Ribeiro Valente 8
Daniel Alexis Leite Figueira 99
Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca 31
Volnei Freitas 5
Ryotaro Meshino 26
Patrick Patrick Sá De Oliveira 97
Rui Pedro Da Rocha Fonte 17
David Bruno 22
Estoril FC Porto
10 Francisco Conceição
28 Bruno Costa
43 Joao Marcelo
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira
50 Fabio Vieira
11 Pepe
29 Antonio Martinez Lopez
16 Marko Grujic
1 Agustin Federico Marchesin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6
45.33% Kiểm soát bóng 50.33%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 7.8
1.6 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 6
46.2% Kiểm soát bóng 60.2%
13 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (40trận)
Chủ Khách
FC Porto (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
10
3
HT-H/FT-T
5
3
5
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
1
5
HT-B/FT-B
5
1
2
8