Vòng 7
00:00 ngày 18/09/2022
Estoril 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
FC Porto
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.80
-1.5
1.08
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
8.00
X
4.75
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 1.25
1.20
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
FC Porto FC Porto
5'
match yellow.png Andre Franco
Joao Antonio Antunes Carvalho match yellow.png
23'
Tiago Maria Antunes Gouveia 1 - 0
Kiến tạo: Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca
match goal
41'
Mor Ndiaye match yellow.png
45'
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins match yellow.png
56'
Francisco Oliveira Geraldes match yellow.png
57'
59'
match yellow.png Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
59'
match change Wenderson Galeno
Ra sân: Andre Franco
Alejandro Marques
Ra sân: Erison Danilo de Souza
match change
67'
72'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Rodrigo Conceicao
73'
match change Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Evanilson
Tiago Araujo
Ra sân: Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
match change
74'
James Edward Lea Siliki
Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
match change
74'
Mor Ndiaye match yellow.pngmatch red
77'
Mor Ndiaye Red card (VAR xác nhận) match var
78'
82'
match change Marko Grujic
Ra sân: Stephen Eustaquio
82'
match change Danny Loader
Ra sân: Zaidu Sanusi
Lucas africo
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia
match change
83'
86'
match yellow.png Marko Grujic
90'
match pen 1 - 1 Mehdi Taromi
Daniel Alexis Leite Figueira match yellow.png
90'
Pedro Alvaro match yellow.png
90'
Bernardo Vital match yellow.png
90'
90'
match var Danny Loader Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
FC Porto FC Porto
4
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
6
22
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
293
 
Số đường chuyền
 
489
71%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
35
13
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
36
 
Pha tấn công
 
110
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

78
Tiago Araujo
4
Lucas africo
95
James Edward Lea Siliki
8
Sergio Andrade
90
Bamidele Isa Yusuf
87
Goncalo Esteves
13
Pedro Silva
29
Gilson Tavares
9
Alejandro Marques
Estoril Estoril 4-3-3
4-4-2 FC Porto FC Porto
99
Figueira
31
Graca
3
Vital
23
Alvaro
62
Carvalho
20
Carvalho
25
Ndiaye
10
Geraldes
7
Martins
79
Souza
21
Gouveia
99
Costa
17
Conceica...
2
Cardoso
4
Carmo
12
Sanusi
20
Franco
8
Villa
46
Eustaqui...
11
Pepe
30
Evanilso...
9
Taromi

Substitutes

7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
16
Marko Grujic
5
Ivan Marcano Sierra
14
Claudio Pires Morais Ramos
22
Wendell Nascimento Borges
19
Danny Loader
28
Bruno Costa
29
Antonio Martinez Lopez
13
Wenderson Galeno
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Tiago Araujo 78
Lucas africo 4
James Edward Lea Siliki 95
Sergio Andrade 8
Bamidele Isa Yusuf 90
Goncalo Esteves 87
Pedro Silva 13
Gilson Tavares 29
Alejandro Marques 9
Estoril FC Porto
7 Gabriel Veron Fonseca de Souza
16 Marko Grujic
5 Ivan Marcano Sierra
14 Claudio Pires Morais Ramos
22 Wendell Nascimento Borges
19 Danny Loader
28 Bruno Costa
29 Antonio Martinez Lopez
13 Wenderson Galeno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6
45.33% Kiểm soát bóng 50.33%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 7.8
1.6 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 6
46.2% Kiểm soát bóng 60.2%
13 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (40trận)
Chủ Khách
FC Porto (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
10
3
HT-H/FT-T
5
3
5
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
1
5
HT-B/FT-B
5
1
2
8