Vòng 4
03:15 ngày 28/08/2021
Estoril
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Maritimo
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.25
1.12
U 2.25
0.75
1
2.17
X
3.10
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.29
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
Maritimo Maritimo
Bruno Lourenco match yellow.png
11'
David Bruno match yellow.png
15'
19'
match yellow.png Andre Vidigal
Miguel Silva 1 - 0
Kiến tạo: Bruno Lourenco
match goal
28'
37'
match yellow.png Leonardo De Andrade Silva
45'
match goal 1 - 1 Claudio Winck Neto
Kiến tạo: Ali Alipourghara
49'
match yellow.png Zainadine Junior
Chiquinho 2 - 1
Kiến tạo: Bruno Lourenco
match goal
59'
Leonardo Ruiz
Ra sân: Bruno Lourenco
match change
60'
Carles Soria Grau
Ra sân: David Bruno
match change
60'
Nahuel Ferraresi match yellow.png
63'
64'
match change Fabio China
Ra sân: Ivan Rossi
64'
match change Pedro Henrique Rocha Pelagio
Ra sân: Leonardo De Andrade Silva
64'
match change Matheus Costa
Ra sân: Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
Andre Franco
Ra sân: Andre Clovis
match change
72'
75'
match change Ruben Macedo
Ra sân: Claudio Winck Neto
78'
match change Jose Edgar Andrade Costa
Ra sân: Vitor Costa de Brito
Joao Pedro Costa Gamboa
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
match change
78'
Daniel Alexis Leite Figueira match yellow.png
81'
85'
match yellow.png Fabio China
Miguel Silva match yellow.png
85'
88'
match yellow.png Jose Edgar Andrade Costa
Lucas africo match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Matheus Costa
Chiquinho match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
Maritimo Maritimo
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Thẻ vàng
 
6
7
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
303
 
Số đường chuyền
 
448
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
21
 
Phạm lỗi
 
24
0
 
Việt vị
 
4
29
 
Đánh đầu
 
30
8
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
24
20
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
91
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Thiago Rodrigues Da Silva
2
Carles Soria Grau
90
Gilson Tavares
10
Andre Franco
18
Leonardo Ruiz
26
Ryotaro Meshino
21
Joao Pedro Costa Gamboa
97
Patrick Patrick Sá De Oliveira
3
Bernardo Vital
Estoril Estoril 4-3-3
3-4-1-2 Maritimo Maritimo
99
Figueira
31
Graca
4
africo
28
Ferrares...
22
Bruno
13
Silva
32
Loreintz
6
Geraldes
20
Lourenco
9
Clovis
7
Chiquinh...
48
Vidotti
21
Jorge
5
Junior
66
Silva
2
Neto
16
Mendes
15
Rossi
94
Brito
17
Xadas
9
Alipourg...
7
Vidigal

Substitutes

88
Rodrigo Andrade
1
Joao Miguel Macedo Silva
23
Ruben Macedo
12
Jose Edgar Andrade Costa
45
Fabio China
4
Matheus Costa
60
Pedro Henrique Rocha Pelagio
93
Henrique Roberto Rafael
24
Clesio Bauque
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Thiago Rodrigues Da Silva 12
Carles Soria Grau 2
Gilson Tavares 90
Andre Franco 10
Leonardo Ruiz 18
Ryotaro Meshino 26
Joao Pedro Costa Gamboa 21
Patrick Patrick Sá De Oliveira 97
Bernardo Vital 3
Estoril Maritimo
88 Rodrigo Andrade
1 Joao Miguel Macedo Silva
23 Ruben Macedo
12 Jose Edgar Andrade Costa
45 Fabio China
4 Matheus Costa
60 Pedro Henrique Rocha Pelagio
93 Henrique Roberto Rafael
24 Clesio Bauque

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46.67% Kiểm soát bóng 56.33%
12.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 0.3
4.2 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 2.4
3 Sút trúng cầu môn 4.5
46.3% Kiểm soát bóng 56.2%
12.8 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (41trận)
Chủ Khách
Maritimo (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
1
HT-H/FT-T
5
3
1
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
4
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
3
HT-B/FT-B
5
1
2
9