Vòng 3
02:15 ngày 20/08/2022
Estoril
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Rio Ave 1
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.09
X
3.30
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.63
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
Rio Ave Rio Ave
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins 1 - 0 match goal
6'
11'
match yellow.png Renato Pantalon
Tiago Maria Antunes Gouveia match yellow.png
14'
22'
match yellow.png Pedro Amaral
46'
match change Amine Oudrhiri Idrissi
Ra sân: Vitor Gomes
Gilson Tavares
Ra sân: Arthur Gomes
match change
57'
61'
match goal 1 - 1 Joao Pedro Loureiro da Costa
Kiến tạo: Pedro Amaral
62'
match change Paulo Vitor Fernandes Pereira
Ra sân: Pedro Amaral
Gilson Tavares match yellow.png
67'
73'
match goal 1 - 2 Abdul-Aziz Yakubu
Kiến tạo: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
76'
match change Leonardo Ruiz
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
76'
match change Joao Ferreira
Ra sân: Joao Pedro Loureiro da Costa
Joao Carlos Cardoso Santo
Ra sân: Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
match change
77'
Mor Ndiaye
Ra sân: James Edward Lea Siliki
match change
77'
Tiago Maria Antunes Gouveia 2 - 2
Kiến tạo: Rosier Loreintz
match goal
81'
83'
match yellow.png Paulo Vitor Fernandes Pereira
84'
match var Renato Pantalon No penalty (VAR xác nhận)
87'
match change Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
Tiago Araujo
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
match change
89'
Sergio Andrade
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia
match change
89'
90'
match red Joao Ferreira
Bernardo Vital match yellow.png
90'
Mor Ndiaye match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
Rio Ave Rio Ave
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
23
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
367
 
Số đường chuyền
 
503
21
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
83
 
Pha tấn công
 
129
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

78
Tiago Araujo
17
Mohamed Elias Achouri
29
Gilson Tavares
5
Volnei Freitas
25
Mor Ndiaye
22
Titouan Thomas
50
Joao Carlos Cardoso Santo
13
Pedro Silva
8
Sergio Andrade
Estoril Estoril 4-2-3-1
3-5-2 Rio Ave Rio Ave
99
Figueira
31
Graca
23
Alvaro
3
Vital
62
Carvalho
32
Loreintz
95
Siliki
7
Martins
10
Geraldes
21
Gouveia
11
Gomes
18
Siqueira
3
Nobrega
33
Santos
42
Pantalon
20
Costa
6
Rodrigue...
8
Gomes
14
Fernande...
24
Amaral
19
Yakubu
77
Ronaldo

Substitutes

4
Patrick William Sá De Oliveira
13
Joao Ferreira
93
Paulo Vitor Fernandes Pereira
1
Magrao
9
Leonardo Ruiz
10
Amine Oudrhiri Idrissi
21
Joao Graca
27
Hernani Jorge Santos Fortes
17
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Tiago Araujo 78
Mohamed Elias Achouri 17
Gilson Tavares 29
Volnei Freitas 5
Mor Ndiaye 25
Titouan Thomas 22
Joao Carlos Cardoso Santo 50
Pedro Silva 13
Sergio Andrade 8
Estoril Rio Ave
4 Patrick William Sá De Oliveira
13 Joao Ferreira
93 Paulo Vitor Fernandes Pereira
1 Magrao
9 Leonardo Ruiz
10 Amine Oudrhiri Idrissi
21 Joao Graca
27 Hernani Jorge Santos Fortes
17 Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 1.67
0.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 42.33%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 3
1.6 Thẻ vàng 2.7
3.3 Sút trúng cầu môn 3
46.2% Kiểm soát bóng 48.9%
13 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (40trận)
Chủ Khách
Rio Ave (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
3
HT-H/FT-T
5
3
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
1
4
5
7
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
5
1
1
0