Estoril
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Sporting CP
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.88
0.88
-1
1.00
1.00
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
6.20
6.20
X
3.65
3.65
2
1.55
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.17
1.17
-0.25
0.73
0.73
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Estoril
Phút
Sporting CP
Rui Pedro Da Rocha Fonte
Ra sân: Leonardo Ruiz
Ra sân: Leonardo Ruiz
60'
62'
Jovane Cabral
Ra sân: Ruben Vinagre
Ra sân: Ruben Vinagre
Daniel Alexis Leite Figueira
65'
67'
0 - 1 Pedro Porro
Bruno Lourenco
Ra sân: Chiquinho
Ra sân: Chiquinho
70'
Antonio Manuel Pereira Xavier
Ra sân: Arthur Gomes
Ra sân: Arthur Gomes
71'
Romario Baro
Ra sân: Andre Franco
Ra sân: Andre Franco
77'
Francisco Oliveira Geraldes
Ra sân: Joao Pedro Costa Gamboa
Ra sân: Joao Pedro Costa Gamboa
77'
82'
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
84'
Nuno Santos
88'
Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Nuno Santos
Ra sân: Nuno Santos
90'
Joao Paulo Dias Fernandes
Rosier Loreintz
90'
Francisco Oliveira Geraldes
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Estoril
Sporting CP
7
Phạt góc
9
5
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
5
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
386
Số đường chuyền
462
79%
Chuyền chính xác
86%
10
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
2
11
Đánh đầu
11
5
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
20
9
Đánh chặn
9
21
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
20
6
Thử thách
12
68
Pha tấn công
126
39
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Estoril
4-2-3-1
3-4-2-1
Sporting CP
99
Figueira
31
Graca
4
africo
97
Oliveira
2
Grau
32
Loreintz
21
Gamboa
11
Gomes
10
Franco
7
Chiquinh...
18
Ruiz
1
Garrido
13
Neto
4
Nion
2
Lima
24
Porro
6
Palhinha
8
Nunes
16
Vinagre
17
Garcia
11
Santos
21
Fernande...
Đội hình dự bị
Estoril
Romario Baro
58
David Bruno
22
Andre Clovis
9
Bruno Lourenco
20
Thiago Rodrigues Da Silva
12
Rui Pedro Da Rocha Fonte
17
Antonio Manuel Pereira Xavier
92
Nahuel Ferraresi
28
Francisco Oliveira Geraldes
6
Sporting CP
3
Zouhair FEDDAL
57
Geny Catamo
19
Tiago Barreiros de Melo Tomas
15
Manuel Ugarte
47
Ricardo Esgaio Souza
68
Daniel Braganca
31
Joao Virginia
10
Jovane Cabral
7
Bruno Tabata
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5.67
0.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4
45.33%
Kiểm soát bóng
60%
10.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2.6
1.5
Bàn thua
0.9
4.1
Phạt góc
5
1.6
Thẻ vàng
1.6
3.3
Sút trúng cầu môn
5.3
46.2%
Kiểm soát bóng
56.5%
13
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril (40trận)
Chủ
Khách
Sporting CP (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
16
0
HT-H/FT-T
5
3
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
1
4
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
4
HT-B/FT-B
5
1
1
12