Vòng 5
03:15 ngày 03/09/2022
Estoril
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Sporting CP
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.04
-1
0.88
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
6.50
X
4.20
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
Sporting CP Sporting CP
13'
match goal 0 - 1 Jeremiah St. Juste
Kiến tạo: Pedro Goncalves
21'
match goal 0 - 2 Marcus Edwards
Kiến tạo: Pedro Goncalves
Gilson Tavares
Ra sân: Joao Carlos Cardoso Santo
match change
39'
57'
match change Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Marcus Edwards
57'
match yellow.png Marcus Edwards
66'
match yellow.png Antonio Adan Garrido
Erison Danilo de Souza
Ra sân: Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
match change
68'
Mor Ndiaye match yellow.png
68'
Joao Antonio Antunes Carvalho
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
match change
68'
Bernardo Vital match yellow.png
74'
78'
match change Luis Carlos Novo Neto
Ra sân: Jeremiah St. Juste
78'
match yellow.png Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
James Edward Lea Siliki
Ra sân: Mor Ndiaye
match change
78'
Pedro Alvaro match yellow.png
81'
83'
match yellow.png Sebastian Coates Nion
Tiago Maria Antunes Gouveia match yellow.png
84'
86'
match yellow.png Pedro Porro
88'
match yellow.png Manuel Ugarte
88'
match change Issahaku Fataw
Ra sân: Pedro Goncalves
89'
match change Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Manuel Ugarte
89'
match change Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Pedro Porro
90'
match yellow.png Issahaku Fataw
James Edward Lea Siliki match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
Sporting CP Sporting CP
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
7
5
 
Tổng cú sút
 
18
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
14
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
312
 
Số đường chuyền
 
561
80%
 
Chuyền chính xác
 
89%
16
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu
 
10
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
11
11
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
6
13
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
69
 
Pha tấn công
 
142
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Sergio Andrade
95
James Edward Lea Siliki
20
Joao Antonio Antunes Carvalho
34
Edson Andre Sitoe, Mexer
13
Pedro Silva
79
Erison Danilo de Souza
78
Tiago Araujo
29
Gilson Tavares
22
Shaquil Delos
Estoril Estoril 4-2-3-1
3-4-3 Sporting CP Sporting CP
99
Figueira
31
Graca
23
Alvaro
3
Vital
62
Carvalho
25
Ndiaye
32
Loreintz
7
Martins
10
Geraldes
21
Gouveia
50
Santo
1
Garrido
3
Juste
4
Nion
2
Lima
24
Porro
5
Morita
15
Ugarte
11
Santos
17
Trincao
10
Edwards
28
Goncalve...

Substitutes

47
Ricardo Esgaio Souza
18
Issahaku Fataw
25
Goncalo Inacio
6
Sotiris Alexandropoulos
84
Dario Essugo
12
Franco Israel
13
Luis Carlos Novo Neto
91
Rodrigo Duarte Ribeiro
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Sergio Andrade 8
James Edward Lea Siliki 95
Joao Antonio Antunes Carvalho 20
Edson Andre Sitoe, Mexer 34
Pedro Silva 13
Erison Danilo de Souza 79
Tiago Araujo 78
Gilson Tavares 29
Shaquil Delos 22
Estoril Sporting CP
47 Ricardo Esgaio Souza
18 Issahaku Fataw
25 Goncalo Inacio
6 Sotiris Alexandropoulos
84 Dario Essugo
12 Franco Israel
13 Luis Carlos Novo Neto
91 Rodrigo Duarte Ribeiro
16 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua
3.67 Phạt góc 9.67
1.67 Sút trúng cầu môn 8
47.67% Kiểm soát bóng 66%
12.33 Phạm lỗi 12
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.3
1.2 Bàn thua 0.6
3.4 Phạt góc 6.8
2.4 Sút trúng cầu môn 5.7
43.7% Kiểm soát bóng 59.5%
12.6 Phạm lỗi 11.7
1.1 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (43trận)
Chủ Khách
Sporting CP (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
18
0
HT-H/FT-T
5
3
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
1
4
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
5
HT-B/FT-B
5
1
1
12