Vòng 31
02:15 ngày 30/04/2024
Estrela da Amadora
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
SC Farense
Địa điểm: Estadio Jose Gomes
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
2.20
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Phút
SC Farense SC Farense
34'
match yellow.png Bruno Duarte da Silva
41'
match var Belloumi Penalty awarded
44'
match pen 0 - 1 Bruno Duarte da Silva
Kialonda Gaspar match yellow.png
45'
47'
match goal 0 - 2 Belloumi
Aloísio Souza Genézio
Ra sân: Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
match change
51'
Rodrigo Pinho
Ra sân: Kikas
match change
51'
Nilton Varela Lopes
Ra sân: Alexandre Ruben Lima
match change
51'
Hevertton match yellow.png
52'
65'
match yellow.png Facundo Agustin Caseres
68'
match change Mattheus Andrade G. de Oliveira
Ra sân: Belloumi
69'
match change Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
Ra sân: Facundo Agustin Caseres
Regis Ndo
Ra sân: Aloísio Souza Genézio
match change
72'
Ronaldo Tavares
Ra sân: Andre Luiz Ribeiro da Silva
match change
78'
79'
match goal 0 - 3 Marco André Silva Lopes Matias
Kiến tạo: Bruno Duarte da Silva
80'
match change Cristian Ioan Ponde
Ra sân: Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
87'
match change Vitor Goncalves
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
88'
match change Rui Costa
Ra sân: Bruno Duarte da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
SC Farense SC Farense
11
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
410
 
Số đường chuyền
 
292
82%
 
Chuyền chính xác
 
67%
9
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
35
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
20
16
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
127
 
Pha tấn công
 
71
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Rodrigo Pinho
7
Regis Ndo
9
Ronaldo Tavares
75
Nilton Varela Lopes
6
Aloísio Souza Genézio
21
Pedro Miguel Cunha Sa
31
Eulanio Angelo Chipela Gomes
5
Pedro Mendes
1
Antonio Filipe Norinho de Carvalho
Estrela da Amadora Estrela da Amadora 3-4-3
4-2-3-1 SC Farense SC Farense
30
Oliveira
70
Mansur
13
Lopes
4
Gaspar
28
Lima
26
Bucca
22
Silva
27
Hevertto...
10
Silva
29
Kikas
8
Lima
33
Velho
28
Pastor
37
Silva
3
Branco
12
Oliveira
29
Carolino
5
Caseres
62
Belloumi
8
Barbosa
77
Matias
9
Silva

Substitutes

27
Mattheus Andrade G. de Oliveira
14
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
19
Rui Costa
20
Cristian Ioan Ponde
80
Vitor Goncalves
6
Zach Muscat
31
Joao Talocha
22
Miguel Angelo Loureiro de Carvalho
7
Elves Balde
Đội hình dự bị
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Rodrigo Pinho 20
Regis Ndo 7
Ronaldo Tavares 9
Nilton Varela Lopes 75
Aloísio Souza Genézio 6
Pedro Miguel Cunha Sa 21
Eulanio Angelo Chipela Gomes 31
Pedro Mendes 5
Antonio Filipe Norinho de Carvalho 1
Estrela da Amadora SC Farense
27 Mattheus Andrade G. de Oliveira
14 Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
19 Rui Costa
20 Cristian Ioan Ponde
80 Vitor Goncalves
6 Zach Muscat
31 Joao Talocha
22 Miguel Angelo Loureiro de Carvalho
7 Elves Balde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 36.33%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.5
6.9 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 2.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
49.7% Kiểm soát bóng 38.1%
13.8 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estrela da Amadora (34trận)
Chủ Khách
SC Farense (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
6
5
HT-H/FT-T
4
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
5
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
6
0
6
3

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Hậu vệ cánh phải 1 0 1 38 36 94.74% 0 1 47 5.71
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 23 5.35
70 Joeliton Lima Santos, Mansur Hậu vệ cánh trái 0 0 1 71 63 88.73% 2 2 82 6.27
28 Alexandre Ruben Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 2 0 31 5.94
20 Rodrigo Pinho Tiền đạo cắm 4 1 1 3 3 100% 0 1 12 6.23
9 Ronaldo Tavares Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 1 0 5 5.82
8 Leonardo Rodrigues Lima Cánh phải 1 0 9 31 22 70.97% 11 1 56 7.52
29 Kikas Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 2 0 11 5.73
6 Aloísio Souza Genézio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 1 13 6.07
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 4 2 1 56 55 98.21% 0 1 70 6.58
75 Nilton Varela Lopes Cánh trái 1 0 1 14 10 71.43% 6 2 32 6.55
26 Leonel Bucca 2 2 1 22 17 77.27% 1 0 50 6.73
10 Andre Luiz Ribeiro da Silva Forward 4 0 1 12 10 83.33% 5 0 40 6.31
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 3 0 1 70 56 80% 1 9 85 6.6
27 Hevertton Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 24 68.57% 10 1 65 6.79
7 Regis Ndo Cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 5 1 18 6.01

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 3 1 0 14 10 71.43% 0 0 29 7.37
80 Vitor Goncalves Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.07
3 Igor Rossi Branco Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 1 42 7.3
37 Goncalo Silva Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 46 7.52
27 Mattheus Andrade G. de Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 23 6.79
20 Cristian Ioan Ponde Cánh phải 1 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.94
8 Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa Tiền vệ công 1 1 0 23 17 73.91% 4 0 37 7.1
19 Rui Costa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.03
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 10 58.82% 1 1 33 7.19
14 Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Tiền vệ trụ 0 0 1 9 6 66.67% 1 1 13 6.68
9 Bruno Duarte da Silva Tiền đạo cắm 2 1 1 11 7 63.64% 2 4 28 8.26
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 32 11 34.38% 0 3 47 8.28
12 Talys Alves Pereira Oliveira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 15 57.69% 1 0 53 7.78
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 28 6.64
28 Pastor Hậu vệ cánh phải 0 0 2 32 22 68.75% 1 0 56 6.7
62 Belloumi Cánh phải 3 1 2 11 6 54.55% 0 2 29 8.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ