Vòng 3
07:30 ngày 15/06/2022
Estudiantes La Plata 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sarmiento Junin
Địa điểm: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
1.84
X
3.30
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Mauro Boselli 1 - 0
Kiến tạo: Luis Leonardo Godoy
match goal
37'
40'
match yellow.png Jonathan Torres
56'
match change Julian Brea
Ra sân: Franco Quinteros
57'
match goal 1 - 1 Jonathan Torres
Leandro Diaz match yellow.png
60'
61'
match yellow.png Manuel Guanini
63'
match yellow.png Harrinson Mancilla Mulato
Luis Leonardo Godoy match yellow.png
65'
Franco Zapiola
Ra sân: Matias Pellegrini
match change
71'
72'
match yellow.png Lucas Castroman
76'
match yellow.png Javier Toledo
Mauro Boselli 2 - 1 match pen
77'
80'
match change Lisandro Lopez
Ra sân: Manuel Guanini
Luciano Lollo
Ra sân: Luis Manuel Castro Caceres
match change
81'
84'
match yellow.png Julian Brea
JORGE RODRiGUEZ match yellow.png
85'
88'
match change Luciano Emilio Gondou Zanelli
Ra sân: Lucas Castroman
88'
match change David Gallardo
Ra sân: Gonzalo Bettini
Leandro Diaz match yellow.pngmatch red
90'
Aaron Spetale
Ra sân: Mauro Boselli
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
405
 
Số đường chuyền
 
212
77%
 
Chuyền chính xác
 
58%
14
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
46
20
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
23
12
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
19
8
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
67
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Hernan Toledo
37
Alan Marinelli
16
Aaron Spetale
22
Franco Zapiola
5
Jorge Emanuel Morel Barrios
32
Brian Orosco
15
Carlo Lattanzio
1
Jeronimo Pourtau
26
Luciano Lollo
13
Bruno Valdez
25
Bautista Kociubinski
4
Emanuel Tomas Beltran Bardas
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-4-2
5-3-2 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
21
Andujar
6
Mas
18
Noguera
3
Rogel
29
Godoy
7
Pellegri...
30
RODRiGUE...
8
Zuqui
20
Caceres
17
Boselli
9
Diaz
24
Meza
25
Bettini
22
Guanini
2
Sauro
23
Rasmusse...
3
Quintero...
19
Castroma...
31
Mulato
26
Arismend...
36
Toledo
9
Torres

Substitutes

39
Federico Paradela
20
Nicolas Femia
21
Julian Brea
32
Luciano Emilio Gondou Zanelli
38
Josue Ayala
14
David Gallardo
7
Lisandro Lopez
4
Luis Garnier
30
Manuel Monaco
29
Manuel Garcia
16
Federico Andueza
8
Guido Mainero
Đội hình dự bị
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Hernan Toledo 14
Alan Marinelli 37
Aaron Spetale 16
Franco Zapiola 22
Jorge Emanuel Morel Barrios 5
Brian Orosco 32
Carlo Lattanzio 15
Jeronimo Pourtau 1
Luciano Lollo 26
Bruno Valdez 13
Bautista Kociubinski 25
Emanuel Tomas Beltran Bardas 4
Estudiantes La Plata Sarmiento Junin
39 Federico Paradela
20 Nicolas Femia
21 Julian Brea
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli
38 Josue Ayala
14 David Gallardo
7 Lisandro Lopez
4 Luis Garnier
30 Manuel Monaco
29 Manuel Garcia
16 Federico Andueza
8 Guido Mainero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 35.33%
16.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
0.6 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 3.5
2 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.3
56% Kiểm soát bóng 36.6%
12.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes La Plata (25trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
3
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1