Everton CD
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Audax Italiano 1
Địa điểm: Estadio Sausalito
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.73
0.73
1
1.75
1.75
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.88
0.88
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Everton CD
Phút
Audax Italiano
Diego Oyarzun
5'
43'
Nicolas Ivan Orellana Acuna
45'
Nicolas Ivan Orellana Acuna
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton CD
Audax Italiano
8
Phạt góc
2
8
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
5
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
6
4
Sút Phạt
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
7
Phạm lỗi
4
6
Cứu thua
7
36
Pha tấn công
47
25
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Everton CD
4-4-2
4-4-1-1
Audax Italiano
1
Gonzalez
14
Baeza
24
Oyarzun
4
Arredond...
19
Vega
29
Martinez
16
Mendez
21
Berrios
6
Gaete
27
Contrera...
7
Berroa
25
Collao
7
Miranda
3
Munoz
5
Torres
24
Acuna
15
CECCHINI
8
Ramos
22
Riep
11
Rios
10
Villanue...
20
Jeraldin...
Đội hình dự bị
Everton CD
Matias Rodrigo Campos Lopez
9
Cristian Martin Diaz
26
Omar Andres Fernandez Frasica
22
Juan Claudio Gonzalez Calderon
17
Emiliano Maximo Ramos Aviles
25
Felipe Villagran
20
Mitchell Wassenne
15
Audax Italiano
1
Tomas Alejandro Ahumada Oteiza
14
Gonzalo Esteban Alvarez Morales
32
Luciano Daniel Arriagada Garcia
19
Santiago Dittborn
4
David Ospina Ramirez
21
Thomas Rodriguez
2
Oliver Rojas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
7
3.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
7.33
46.67%
Kiểm soát bóng
54%
15
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
1.1
6.2
Phạt góc
4.4
2.5
Thẻ vàng
1.8
4.8
Sút trúng cầu môn
3.8
49%
Kiểm soát bóng
50.2%
11.8
Phạm lỗi
8.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton CD (14trận)
Chủ
Khách
Audax Italiano (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
3