Everton CD
Đã kết thúc
3
-
3
(1 - 1)
Cobresal 1
Địa điểm: Estadio Sausalito
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.01
1.01
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Everton CD
Phút
Cobresal
21'
Cesar Augusto Munder Rodriguez
Sebastian Sosa 1 - 0
27'
32'
Ivan Villalba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton CD
Cobresal
2
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
0
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
226
Số đường chuyền
139
6
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
5
1
Đánh chặn
3
3
Thử thách
3
60
Pha tấn công
51
31
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Everton CD
3-4-1-2
4-3-3
Cobresal
30
Paul
3
Campos
5
Barroso
20
Echeverr...
4
Ibacache
6
Gaete
21
Berrios
16
Sanchez
26
Utreras
7
Sosa
19
Torrealb...
22
Requena
23
Pacheco
28
Maturana
4
Araya
3
Villalba
20
Sepulved...
6
Camargo
7
Jorquera
11
Lezcano
30
Ruiz
18
Rodrigue...
Đội hình dự bị
Everton CD
Matias Rodrigo Campos Lopez
9
Isaac Esquenazi
39
Diego Oyarzun
24
Lautaro Tello
32
Francisco Saavedra
23
John Salas
22
Victor Ismael Sosa
18
Cobresal
17
Pablo Ignacio Cardenas
1
Jorge Luis Deschamps
13
Cristopher Mesias
21
Benjamín Osses
29
Oscar Salinas
26
Sebastian Ignacio Silva Perez
24
Yodilan Cruz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
3
44.67%
Kiểm soát bóng
40%
9.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
1.7
6.1
Phạt góc
4.8
2.6
Thẻ vàng
2
4.9
Sút trúng cầu môn
4.1
47.9%
Kiểm soát bóng
45%
11.4
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton CD (16trận)
Chủ
Khách
Cobresal (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
1
2
2
0