Everton CD
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Huachipato
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.04
1.04
1
2.09
2.09
X
3.20
3.20
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Everton CD
Phút
Huachipato
Marcos Sebastian Pol 1 - 0
18'
37'
Claudio Elias Sepulveda Castro
50'
Javier Urzua
59'
Cris Robert Martinez Escobar
66'
Brayan Palmezano
Ra sân: Javier Urzua
Ra sân: Javier Urzua
66'
Nicolas Silva
Ra sân: Cris Robert Martinez Escobar
Ra sân: Cris Robert Martinez Escobar
Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete
Ra sân: Carlos Lobos
Ra sân: Carlos Lobos
67'
Jorge Santiago Diaz Mendez
Ra sân: Marcos Sebastian Pol
Ra sân: Marcos Sebastian Pol
70'
Rodrigo Echeverria
77'
Benjamin Rivera
Ra sân: Gary Moya
Ra sân: Gary Moya
81'
Marcos Velasquez
Ra sân: Francisco Saavedra
Ra sân: Francisco Saavedra
81'
81'
Denilson Josue Ovando Ramirez
Ra sân: Cesar Valenzuela Martinez
Ra sân: Cesar Valenzuela Martinez
87'
Sebastian Martinez Munoz
Ra sân: Claudio Elias Sepulveda Castro
Ra sân: Claudio Elias Sepulveda Castro
87'
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
Ra sân: Joaquin Gutierrez
Ra sân: Joaquin Gutierrez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton CD
Huachipato
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
8
43%
Kiểm soát bóng
57%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
10
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
2
6
Cứu thua
0
108
Pha tấn công
146
64
Tấn công nguy hiểm
100
Đội hình xuất phát
Everton CD
4-4-2
4-2-3-1
Huachipato
25
Munoz
28
Valenzue...
13
Suá...
3
Maldonad...
29
Pedraza
16
Leiva
5
Moya
23
Saavedra
20
Echeverr...
18
Lobos
9
Pol
25
Castello...
2
Castillo
20
Oyarzun
5
Ramirez
27
Gutierre...
16
Poblete
6
Castro
23
Escobar
8
Martinez
14
Urzua
9
Sotelo
Đội hình dự bị
Everton CD
Benjamin Rivera
2
Marcos Velasquez
22
Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete
6
Jorge Santiago Diaz Mendez
8
Luis Santelices
30
Francisco Ignacio Robles Toro
19
Juan Roman
31
Huachipato
19
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
24
Denilson Josue Ovando Ramirez
21
Sebastian Martinez Munoz
22
Nicolas Silva
10
Brayan Palmezano
1
Yerko Urra
3
Ignacio Tapia
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
6.67
3.33
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
46.67%
Kiểm soát bóng
60%
15
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.8
1.6
Bàn thua
1.2
6.2
Phạt góc
4.9
2.5
Thẻ vàng
2.1
4.8
Sút trúng cầu môn
3.2
49%
Kiểm soát bóng
52.5%
11.8
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton CD (14trận)
Chủ
Khách
Huachipato (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
5
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
2