Vòng 21
21:00 ngày 14/01/2024
Everton
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.45
X
3.80
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Aston Villa Aston Villa
18'
match var Alexandre Moreno Lopera Goal Disallowed
31'
match yellow.png Ollie Watkins
48'
match yellow.png Diego Carlos
Beto Betuncal
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
match change
63'
Dwight Mcneil
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
match change
63'
64'
match change Jhon Durán
Ra sân: Leon Bailey
64'
match change Youri Tielemans
Ra sân: Moussa Diaby
73'
match yellow.png Clement Lenglet
James Tarkowski match yellow.png
73'
74'
match change Matthew Cash
Ra sân: Diego Carlos
75'
match yellow.png Youri Tielemans
89'
match change Nicolo Zaniolo
Ra sân: John McGinn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
19
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
236
 
Số đường chuyền
 
530
63%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
23
19
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Substitution
 
4
1
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Ném biên
 
34
25
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
4
67
 
Pha tấn công
 
106
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Beto Betuncal
7
Dwight Mcneil
12
Joao Virginia
28
Youssef Chermiti
21
Andre Filipe Tavares Gomes
22
Ben Godfrey
5
Michael Vincent Keane
61
Lewis Dobbin
2
Nathan Patterson
Everton Everton 4-2-3-1
4-4-2 Aston Villa Aston Villa
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
23
Coleman
37
Garner
8
Onana
10
Groeneve...
16
Doucoure
11
Harrison
9
Calvert-...
1
Martinez
4
Ngoyo
3
Carlos
17
Lenglet
15
Lopera
31
Bailey
44
Kamara
6
Paulo
7
McGinn
19
Diaby
11
Watkins

Substitutes

8
Youri Tielemans
24
Jhon Durán
22
Nicolo Zaniolo
2
Matthew Cash
32
Leander Dendoncker
64
James Wright
47
Tim Iroegbunam
42
Filip Marschall
Đội hình dự bị
Everton Everton
Beto Betuncal 14
Dwight Mcneil 7
Joao Virginia 12
Youssef Chermiti 28
Andre Filipe Tavares Gomes 21
Ben Godfrey 22
Michael Vincent Keane 5
Lewis Dobbin 61
Nathan Patterson 2
Everton Aston Villa
8 Youri Tielemans
24 Jhon Durán
22 Nicolo Zaniolo
2 Matthew Cash
32 Leander Dendoncker
64 James Wright
47 Tim Iroegbunam
42 Filip Marschall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
40% Kiểm soát bóng 47.33%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.8
5.7 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
43.5% Kiểm soát bóng 48.6%
12 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (43trận)
Chủ Khách
Aston Villa (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
12
5
HT-H/FT-T
3
3
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
4
1
6
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
4
1
4
HT-B/FT-B
3
2
5
6

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 9 39.13% 1 1 48 7.53
6 James Tarkowski Trung vệ 1 0 0 31 22 70.97% 0 9 47 7.69
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 1 0 1 21 12 57.14% 0 1 32 6.68
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 38 7.39
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 1 1 0 8 4 50% 0 3 18 6.17
11 Jack Harrison Cánh trái 0 0 1 19 12 63.16% 5 0 34 6.21
10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld Cánh trái 3 0 1 8 5 62.5% 1 0 15 6.4
7 Dwight Mcneil Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 4 0 12 6
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 25 15 60% 1 0 42 7.34
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 0 1 39 7.08
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 1 9 6
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 2 38 7.29
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 17 70.83% 0 1 46 7.05

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 1 38 32 84.21% 0 0 51 7.67
7 John McGinn Tiền vệ trụ 2 1 0 25 21 84% 4 0 50 6.91
15 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 28 71.79% 7 0 87 7.06
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 17 5.86
17 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 0 85 71 83.53% 0 3 97 7.56
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 6 1 1 17 13 76.47% 0 1 35 6.26
3 Diego Carlos Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 1 52 6.35
31 Leon Bailey Cánh trái 1 1 1 29 23 79.31% 0 0 36 6.27
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 64 60 93.75% 0 1 86 6.57
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 1 0 2 21 18 85.71% 2 0 31 6.45
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 65 58 89.23% 1 1 82 7.28
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 1 0 2 71 64 90.14% 4 0 86 7.01
22 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.98
19 Moussa Diaby Cánh phải 1 1 2 12 11 91.67% 0 0 23 6.64
24 Jhon Durán Tiền đạo cắm 4 1 0 2 2 100% 1 1 10 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ