Everton
Đã kết thúc
4
-
1
(1 - 0)
Brentford
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.77
0.77
1
1.98
1.98
X
3.30
3.30
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.05
1.05
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Everton
Phút
Brentford
Yerry Fernando Mina Gonzalez
Ra sân: Ben Godfrey
Ra sân: Ben Godfrey
14'
Andre Filipe Tavares Gomes
24'
Yerry Fernando Mina Gonzalez 1 - 0
32'
42'
Mads Roerslev Rasmussen
Richarlison de Andrade 2 - 0
Kiến tạo: Allan Marques Loureiro
Kiến tạo: Allan Marques Loureiro
48'
55'
2 - 1 Ivan Toney
Mason Holgate 3 - 1
62'
62'
Shandon Baptiste
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Vitaly Janelt
Anthony Gordon
67'
72'
Saman Ghoddos
Ra sân: Sergi Canos
Ra sân: Sergi Canos
72'
Josh Da Silva
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
Andros Townsend
Ra sân: Anthony Gordon
Ra sân: Anthony Gordon
73'
Jonjoe Kenny
Ra sân: Vitali Mykolenko
Ra sân: Vitali Mykolenko
73'
83'
Fin Stevens
Ra sân: Rico Henry
Ra sân: Rico Henry
Alex Iwobi
Ra sân: Demarai Gray
Ra sân: Demarai Gray
88'
Cenk Tosun
Ra sân: Richarlison de Andrade
Ra sân: Richarlison de Andrade
88'
Andros Townsend 4 - 1
Kiến tạo: Alex Iwobi
Kiến tạo: Alex Iwobi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton
Brentford
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
5
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
5
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
1
13
Cản phá thành công
12
10
Thử thách
13
3
Kiến tạo thành bàn
0
116
Pha tấn công
92
36
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Everton
3-4-3
3-5-2
Brentford
1
Pickford
22
Godfrey
5
Keane
4
Holgate
19
Mykolenk...
21
Gomes
6
Loureiro
23
Coleman
11
Gray
7
Andrade
24
Gordon
1
Raya
20
Ajer
18
Jansson
29
Sorensen
30
Rasmusse...
8
Jensen
6
Norgaard
27
Janelt
3
Henry
17
Toney
7
Canos
Đội hình dự bị
Everton
Nathan Patterson
3
Jonjoe Kenny
2
Jean-Philippe Gbamin
25
Cenk Tosun
20
Andros Townsend
14
Yerry Fernando Mina Gonzalez
13
Jarrad Branthwaite
32
Alex Iwobi
17
Asmir Begovic
15
Brentford
14
Saman Ghoddos
34
Daniel Oyegoke
43
Nathan Young Coombes
10
Josh Da Silva
49
Jonas Lossl
36
Fin Stevens
15
Frank Ogochukwu Onyeka
40
Alvaro Fernandez
26
Shandon Baptiste
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
2
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
5.67
34.67%
Kiểm soát bóng
44%
14
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.6
5
Phạt góc
4.6
2.1
Thẻ vàng
2.8
4.5
Sút trúng cầu môn
4.8
43.7%
Kiểm soát bóng
40.1%
12
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton (41trận)
Chủ
Khách
Brentford (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
1
5
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
4
3
1
HT-B/FT-B
3
2
3
3