Vòng 25
03:00 ngày 20/02/2024
Everton
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Crystal Palace
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
1.95
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.73
O 1
1.15
U 1
0.73

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
Jack Harrison
Ra sân: Ashley Young
match change
66'
66'
match goal 0 - 1 Jordan Ayew
Kiến tạo: Jean Philippe Mateta
Amadou Onana
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
match change
66'
Beto Betuncal
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
match change
72'
72'
match change Naouirou Ahamada
Ra sân: Odsonne Edouard
Amadou Onana 1 - 1
Kiến tạo: Dwight Mcneil
match goal
84'
87'
match yellow.png Jordan Ayew
88'
match change David Ozoh
Ra sân: Adam Wharton
90'
match yellow.png Jefferson Andres Lerma Solis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Crystal Palace Crystal Palace
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
524
 
Số đường chuyền
 
317
80%
 
Chuyền chính xác
 
65%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
81
 
Đánh đầu
 
51
43
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
2
5
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
37
24
 
Cản phá thành công
 
16
17
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
141
 
Pha tấn công
 
99
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Amadou Onana
14
Beto Betuncal
11
Jack Harrison
12
Joao Virginia
28
Youssef Chermiti
31
Andy Lonergan
61
Lewis Dobbin
5
Michael Vincent Keane
2
Nathan Patterson
Everton Everton 4-4-1-1
3-4-2-1 Crystal Palace Crystal Palace
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
22
Godfrey
7
Mcneil
37
Garner
27
Gueye
18
Young
16
Doucoure
9
Calvert-...
1
Johnston...
2
Ward
16
Andersen
26
Richards
12
Munoz
8
Solis
20
Wharton
3
Mitchell
9
Ayew
22
Edouard
14
Mateta

Substitutes

29
Naouirou Ahamada
52
David Ozoh
11
Matheus Franca de Oliveira
44
Jairo Riedewald
17
Nathaniel Clyne
60
Jadan Raymond
30
Dean Henderson
5
James Tomkins
55
Franco Umeh-Chibueze
Đội hình dự bị
Everton Everton
Amadou Onana 8
Beto Betuncal 14
Jack Harrison 11
Joao Virginia 12
Youssef Chermiti 28
Andy Lonergan 31
Lewis Dobbin 61
Michael Vincent Keane 5
Nathan Patterson 2
Everton Crystal Palace
29 Naouirou Ahamada
52 David Ozoh
11 Matheus Franca de Oliveira
44 Jairo Riedewald
17 Nathaniel Clyne
60 Jadan Raymond
30 Dean Henderson
5 James Tomkins
55 Franco Umeh-Chibueze

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 7
40% Kiểm soát bóng 45%
9.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.9
43.5% Kiểm soát bóng 44.3%
12 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (43trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
5
HT-H/FT-T
3
3
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
3
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
4
4
5
1
HT-B/FT-B
3
2
1
3

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 31 7
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 0 0 24 22 91.67% 0 1 38 7.11
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 43 33 76.74% 0 3 59 7.58
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 1 0 0 19 11 57.89% 0 0 26 6.2
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 38 6.88
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 2 0 0 20 13 65% 0 12 35 7.31
22 Ben Godfrey Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 1 2 53 6.65
7 Dwight Mcneil Cánh trái 0 0 1 24 22 91.67% 2 0 31 6.4
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 28 25 89.29% 4 0 39 6.55
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 23 82.14% 3 2 35 6.78
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 4 42 6.98

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 0 0 0 23 19 82.61% 1 1 30 5.98
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 25 6.39
1 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 18 4 22.22% 0 0 22 6.36
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 19 79.17% 0 1 28 6.22
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 1 1 39 6.65
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 1 1 0 19 10 52.63% 0 2 34 6.65
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 2 1 1 13 9 69.23% 0 5 24 6.86
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 19 79.17% 1 1 35 6.5
26 Chris Richards Trung vệ 1 0 0 23 16 69.57% 0 3 30 6.85
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 3 0 44 6.89
20 Adam Wharton Tiền vệ trụ 0 0 1 33 23 69.7% 7 1 48 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ