Vòng Quarterfinals
02:45 ngày 20/12/2023
Everton
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Fulham

Pen [6-7]

Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.5
0.80
U 2.5
0.95
1
2.45
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.93
O 1
0.98
U 1
0.88

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Fulham Fulham
Michael Vincent Keane match yellow.png
39'
41'
match phan luoi 0 - 1 Michael Vincent Keane(OW)
Nathan Patterson match yellow.png
50'
Beto Betuncal
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
match change
61'
62'
match change Tom Cairney
Ra sân: Willian Borges da Silva
64'
match yellow.png Kenny Tete
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Jack Harrison
match change
72'
77'
match change Bobby Reid
Ra sân: Harry Wilson
77'
match change Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Harrison Reed
Beto Betuncal 1 - 1 match goal
82'
87'
match change Issa Diop
Ra sân: Alex Iwobi
87'
match change Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Fulham Fulham
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
418
 
Số đường chuyền
 
429
75%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
29
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
26
6
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
25
21
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
5
145
 
Pha tấn công
 
82
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
14
Beto Betuncal
28
Youssef Chermiti
12
Joao Virginia
58
Mackenzie Hunt
61
Lewis Dobbin
31
Andy Lonergan
22
Ben Godfrey
86
Jenson Metcalfe
Everton Everton 4-2-3-1
4-2-3-1 Fulham Fulham
1
Pickford
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
5
Keane
2
Patterso...
8
Onana
27
Gueye
7
Mcneil
37
Garner
11
Harrison
9
Calvert-...
17
Leno
2
Tete
4
Adarabio...
3
Ughelumb...
33
Robinson
6
Reed
26
Palhinha
8
Wilson
22
Iwobi
20
Silva
19
Carvalho

Substitutes

18
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
30
Carlos Vinicius Alves Morais
31
Issa Diop
14
Bobby Reid
10
Tom Cairney
21
Timothy Castagne
12
Fode Ballo Toure
28
Sasa Lukic
1
Marek Rodak
Đội hình dự bị
Everton Everton
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10
Beto Betuncal 14
Youssef Chermiti 28
Joao Virginia 12
Mackenzie Hunt 58
Lewis Dobbin 61
Andy Lonergan 31
Ben Godfrey 22
Jenson Metcalfe 86
Everton Fulham
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
30 Carlos Vinicius Alves Morais
31 Issa Diop
14 Bobby Reid
10 Tom Cairney
21 Timothy Castagne
12 Fode Ballo Toure
28 Sasa Lukic
1 Marek Rodak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.33
34.67% Kiểm soát bóng 49%
14 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 6.4
2.1 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 5.9
43.7% Kiểm soát bóng 50.9%
12 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (41trận)
Chủ Khách
Fulham (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
6
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
4
2
HT-B/FT-B
3
2
4
2

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 4 34 5.63
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 0 0 30 25 83.33% 0 0 40 6.24
6 James Tarkowski Trung vệ 1 0 0 18 9 50% 0 2 23 5.97
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 5.8
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 0 1 17 5.89
11 Jack Harrison Cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 2 0 23 6.05
7 Dwight Mcneil Cánh trái 2 0 0 16 12 75% 4 0 31 6.4
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 12 92.31% 6 0 29 6.42
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 1 1 1 20 16 80% 0 3 30 6.54
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 25 6.39
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 32 5.99

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 1 0 0 21 17 80.95% 1 0 28 6.51
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 24 6.73
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 6.53
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 0 0 18 6.28
8 Harry Wilson Cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.29
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 44 6.43
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 24 6.52
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 0 0 0 28 17 60.71% 0 7 37 7.32
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 21 72.41% 1 0 45 7.08
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 35 6.51
19 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 12 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ