Vòng 1
21:00 ngày 12/08/2023
Everton
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Fulham
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
2.20
X
3.45
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.18
O 1
0.91
U 1
0.82

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Fulham Fulham
30'
match yellow.png Willian Borges da Silva
Michael Vincent Keane Goal Disallowed match var
35'
46'
match change Bobby Reid
Ra sân: Willian Borges da Silva
58'
match change Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Tom Cairney
58'
match change Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Neal Maupay
match change
72'
73'
match goal 0 - 1 Bobby Reid
Lewis Dobbin
Ra sân: James Garner
match change
83'
87'
match yellow.png Kenny Tete

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Fulham Fulham
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
353
 
Số đường chuyền
 
538
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
6
6
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
9
13
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
10
13
 
Thử thách
 
4
100
 
Pha tấn công
 
95
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
61
Lewis Dobbin
47
Thomas Cannon
21
Andre Filipe Tavares Gomes
12
Joao Virginia
19
Vitaliy Mykolenko
62
Tyler Onyango
32
Jarrad Branthwaite
22
Ben Godfrey
Everton Everton 4-4-1-1
4-3-3 Fulham Fulham
1
Pickford
18
Young
6
Tarkowsk...
5
Keane
2
Patterso...
17
Iwobi
8
Onana
27
Gueye
37
Garner
16
Doucoure
13
Maupay
17
Leno
2
Tete
31
Diop
13
Ream
33
Robinson
6
Reed
28
Lukic
10
Cairney
8
Wilson
7
Rodrigue...
20
Silva

Substitutes

18
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
14
Bobby Reid
9
Aleksandar Mitrovic
30
Carlos Vinicius Alves Morais
1
Marek Rodak
27
Kevin Mbabu
65
Jay Stansfield
3
Calvin Bassey Ughelumba
49
Matthew Dibley-Dias
Đội hình dự bị
Everton Everton
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10
Lewis Dobbin 61
Thomas Cannon 47
Andre Filipe Tavares Gomes 21
Joao Virginia 12
Vitaliy Mykolenko 19
Tyler Onyango 62
Jarrad Branthwaite 32
Ben Godfrey 22
Everton Fulham
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
14 Bobby Reid
9 Aleksandar Mitrovic
30 Carlos Vinicius Alves Morais
1 Marek Rodak
27 Kevin Mbabu
65 Jay Stansfield
3 Calvin Bassey Ughelumba
49 Matthew Dibley-Dias

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 47.33%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 6.1
2.3 Thẻ vàng 1.7
3.3 Sút trúng cầu môn 5.1
42% Kiểm soát bóng 52.6%
11.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (45trận)
Chủ Khách
Fulham (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
7
6
HT-H/FT-T
3
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
4
2
HT-B/FT-B
3
2
5
3

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 20 74.07% 6 2 53 6.53
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 2 2 0 50 45 90% 0 1 60 6.87
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 2 0 1 50 44 88% 2 0 69 6.77
6 James Tarkowski Trung vệ 1 0 0 34 25 73.53% 0 2 44 6.54
13 Neal Maupay Tiền đạo cắm 4 3 1 9 8 88.89% 0 0 21 6.15
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 2 1 3 24 21 87.5% 1 1 35 6.34
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 1 33 21 63.64% 0 0 36 6.03
17 Alex Iwobi Tiền vệ công 4 2 3 23 20 86.96% 6 0 49 7.21
10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 1 1 8 6.13
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 21 77.78% 7 0 47 6.75
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 31 27 87.1% 0 1 39 6.86
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 3 0 0 39 22 56.41% 2 1 70 6.34
61 Lewis Dobbin 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.14

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 1 0 1 38 32 84.21% 0 1 49 6.19
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 0 0 1 28 23 82.14% 0 0 34 6.14
14 Bobby Reid Tiền vệ công 3 1 0 17 10 58.82% 0 0 28 6.91
13 Tim Ream Trung vệ 0 0 0 66 61 92.42% 0 3 72 7.04
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 44 36 81.82% 0 2 66 9.1
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 0 15 11 73.33% 1 1 21 6.35
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 2 1 0 7 3 42.86% 0 2 13 6.95
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 0 0 1 33 27 81.82% 2 0 44 6.69
8 Harry Wilson Cánh phải 1 0 2 28 26 92.86% 2 0 40 7
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 0 0 1 60 50 83.33% 2 0 88 7.21
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 1 1 16 6.18
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 78 71 91.03% 0 2 90 7.19
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 52 43 82.69% 3 3 80 7.05
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 1 0 1 62 57 91.94% 0 0 69 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ