Everton
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Southampton
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
2.11
2.11
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.85
0.85
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Everton
Phút
Southampton
Richarlison de Andrade 1 - 0
Kiến tạo: Gylfi Sigurdsson
Kiến tạo: Gylfi Sigurdsson
9'
63'
Nathan Tella
Ra sân: Mohammed Salisu Abdul Karim
Ra sân: Mohammed Salisu Abdul Karim
77'
Daniel Nlundulu
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Che Adams
77'
Stuart Armstrong
80'
Nathan Tella
Alex Iwobi
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
87'
88'
Caleb Watts
Ra sân: Nathan Redmond
Ra sân: Nathan Redmond
Joshua King
Ra sân: Richarlison de Andrade
Ra sân: Richarlison de Andrade
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton
Southampton
Giao bóng trước
4
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
4
9
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
407
Số đường chuyền
456
74%
Chuyền chính xác
78%
13
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
0
51
Đánh đầu
51
37
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
0
18
Rê bóng thành công
27
13
Đánh chặn
4
22
Ném biên
21
18
Cản phá thành công
27
12
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
0
101
Pha tấn công
119
42
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Everton
4-3-1-2
4-4-2
Southampton
1
Pickford
12
Digne
22
Godfrey
5
Keane
4
Holgate
21
Gomes
6
Loureiro
16
Doucoure
10
Sigurdss...
7
Andrade
9
Calvert-...
44
Forster
35
Bednarek
4
Vesterga...
22
Karim
3
Bertrand
12
Djenepo
8
Prowse
17
Armstron...
11
Redmond
10
Adams
9
Ings
Đội hình dự bị
Everton
Ryan Astley
38
Kyle Johnson
48
Alex Iwobi
17
Nathan Broadhead
34
Bernard Anicio Caldeira Duarte
20
Niels Nkounkou
18
Joshua King
11
Joao Virginia
31
Tyler Onyango
62
Southampton
65
Caleb Watts
5
Jack Stephens
64
Alexandre Jankewitz
31
Kayne Ramsey
40
Daniel Nlundulu
1
Alex McCarthy
23
Nathan Tella
72
Kgagelo Chauke
47
Will Ferry
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
2.67
5
Phạt góc
10
2
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
7.67
46.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
11.33
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
2.3
1.3
Bàn thua
1.8
4.6
Phạt góc
8.3
1.8
Thẻ vàng
2
4.2
Sút trúng cầu môn
6.3
42.9%
Kiểm soát bóng
65.8%
10.5
Phạm lỗi
7.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton (36trận)
Chủ
Khách
Southampton (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
9
3
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
4
0
3
HT-B/FT-B
3
2
4
6