Vòng Round 5
03:15 ngày 11/02/2021
Everton
Đã kết thúc 4 - 4 (3 - 2)
Tottenham Hotspur

90phút [4-4], 120phút [5-4]

Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.70
X
3.10
2
2.59
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
4'
match goal 0 - 1 Davinson Sanchez Mina
Kiến tạo: Son Heung Min
Dominic Calvert-Lewin 1 - 1
Kiến tạo: Gylfi Sigurdsson
match goal
36'
Richarlison de Andrade 2 - 1
Kiến tạo: Dominic Calvert-Lewin
match goal
38'
Gylfi Sigurdsson 3 - 1 match pen
43'
45'
match goal 3 - 2 Erik Lamela
Gylfi Sigurdsson match yellow.png
47'
53'
match change Harry Kane
Ra sân: Steven Bergwijn
Seamus Coleman
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
match change
55'
57'
match goal 3 - 3 Davinson Sanchez Mina
Yerry Fernando Mina Gonzalez match yellow.png
66'
Richarlison de Andrade 4 - 3
Kiến tạo: Gylfi Sigurdsson
match goal
68'
Bernard Anicio Caldeira Duarte
Ra sân: Alex Iwobi
match change
70'
77'
match change Bamidele Alli
Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
83'
match goal 4 - 4 Harry Kane
Kiến tạo: Son Heung Min
88'
match yellow.png Bamidele Alli
90'
match yellow.png Harry Kane
Lucas Digne match yellow.png
90'
Richarlison de Andrade match yellow.png
90'
91'
match change Harry Winks
Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro
Bernard Anicio Caldeira Duarte 5 - 4
Kiến tạo: Gylfi Sigurdsson
match goal
97'
98'
match change Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Erik Lamela
99'
match change Moussa Sissoko
Ra sân: Matt Doherty
100'
match yellow.png Harry Winks
Mason Holgate
Ra sân: Lucas Digne
match change
107'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
2
 
Phạt góc
 
15
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
29
10
 
Sút trúng cầu môn
 
12
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
11
12
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
544
 
Số đường chuyền
 
696
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
18
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
50
 
Đánh đầu
 
50
25
 
Đánh đầu thành công
 
25
8
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
13
19
 
Ném biên
 
20
18
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
142
 
Pha tấn công
 
160
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
102

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Seamus Coleman
31
Joao Virginia
62
Tyler Onyango
4
Mason Holgate
18
Niels Nkounkou
53
Harry Tyrer
20
Bernard Anicio Caldeira Duarte
Everton Everton 4-2-3-1
4-2-3-1 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
33
Olsen
12
Digne
13
Gonzalez
22
Godfrey
5
Keane
26
Davies
16
Doucoure
7
2
Andrade
10
Sigurdss...
17
Iwobi
9
Calvert-...
1
Lloris
2
Doherty
6
2
Mina
4
Alderwei...
33
Davies
5
Hojbjerg
28
Alvaro
23
Bergwijn
11
Lamela
27
Marcelin...
7
Min

Substitutes

45
Carlos Vinicius Alves Morais
8
Harry Winks
12
Joe Hart
17
Moussa Sissoko
25
Japhet Tanganga
10
Harry Kane
20
Bamidele Alli
15
Eric Dier
14
Joe Rodon
Đội hình dự bị
Everton Everton
Seamus Coleman 23
Joao Virginia 31
Tyler Onyango 62
Mason Holgate 4
Niels Nkounkou 18
Harry Tyrer 53
Bernard Anicio Caldeira Duarte 20
Everton Tottenham Hotspur
45 Carlos Vinicius Alves Morais
8 Harry Winks
12 Joe Hart
17 Moussa Sissoko
25 Japhet Tanganga
10 Harry Kane
20 Bamidele Alli
15 Eric Dier
14 Joe Rodon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
40% Kiểm soát bóng 60.67%
9.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 2
5.7 Phạt góc 6.3
2.2 Thẻ vàng 2.5
4.2 Sút trúng cầu môn 4.4
43.5% Kiểm soát bóng 66%
12 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (43trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
5
HT-H/FT-T
3
3
6
0
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
2
4
0
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
4
3
3
HT-B/FT-B
3
2
2
3