Vòng 29
21:00 ngày 13/03/2022
Everton 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Wolves
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.34
X
3.30
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Wolves Wolves
16'
match change Daniel Castelo Podence
Ra sân: Hee-Chan Hwang
49'
match goal 0 - 1 Conor Coady
Kiến tạo: Ruben Neves
Bamidele Alli
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
match change
59'
64'
match yellow.png Conor Coady
Mason Holgate match yellow.png
69'
Andros Townsend
Ra sân: Demarai Gray
match change
74'
Jonjoe Kenny match yellow.png
75'
Jonjoe Kenny match yellow.pngmatch red
78'
83'
match change Francisco Trincao
Ra sân: Leander Dendoncker
Ben Godfrey match yellow.png
84'
88'
match change Fabio Silva
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
17
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
346
 
Số đường chuyền
 
581
78%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
11
6
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
125
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Andros Townsend
6
Allan Marques Loureiro
21
Andre Filipe Tavares Gomes
36
Bamidele Alli
5
Michael Vincent Keane
33
Jose Salomon Rondon Gimenez
17
Alex Iwobi
15
Asmir Begovic
34
Anwar El-Ghazi
Everton Everton 3-4-3
3-5-2 Wolves Wolves
1
Pickford
22
Godfrey
4
Holgate
2
Kenny
19
Mykolenk...
30
Beek
16
Doucoure
23
Coleman
11
Gray
7
Andrade
24
Gordon
1
Sa
23
Kilman
16
Coady
27
Saiss
19
Jonny
8
Neves
32
Dendonck...
28
Moutinho
5
Oliveira
26
Hwang
9
Rodrigue...

Substitutes

24
Toti Gomes
39
Luke James Cundle
20
Francisco Jorge Tomas Oliveira
10
Daniel Castelo Podence
21
John Ruddy
17
Fabio Silva
11
Francisco Trincao
3
Rayan Ait Nouri
15
Willy Boly
Đội hình dự bị
Everton Everton
Andros Townsend 14
Allan Marques Loureiro 6
Andre Filipe Tavares Gomes 21
Bamidele Alli 36
Michael Vincent Keane 5
Jose Salomon Rondon Gimenez 33
Alex Iwobi 17
Asmir Begovic 15
Anwar El-Ghazi 34
Everton Wolves
24 Toti Gomes
39 Luke James Cundle
20 Francisco Jorge Tomas Oliveira
10 Daniel Castelo Podence
21 John Ruddy
17 Fabio Silva
11 Francisco Trincao
3 Rayan Ait Nouri
15 Willy Boly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
36.67% Kiểm soát bóng 51.33%
10.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.8
5.3 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 2.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.9
42.1% Kiểm soát bóng 52.8%
12.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (42trận)
Chủ Khách
Wolves (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
4
HT-H/FT-T
3
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
4
4
1
1
HT-B/FT-B
3
2
5
4