Vòng 2
21:30 ngày 19/08/2023
Excelsior SBV
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
AFC Ajax
Địa điểm: Stadion Woudestein
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.86
-2
1.02
O 3.75
0.92
U 3.75
0.94
1
11.00
X
6.50
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
1.11
-0.75
0.76
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Excelsior SBV Excelsior SBV
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
25'
match goal 0 - 1 Brian Brobbey
Kiến tạo: Carlos Borges
41'
match var Brian Brobbey Goal Disallowed
Siebe Horemans 1 - 1 match goal
45'
46'
match change Owen Wijndal
Ra sân: Anass Salah-Eddine
Nikolas Agrafiotis 2 - 1
Kiến tạo: Lazaros Lamprou
match goal
48'
Mimeirhel Benita
Ra sân: Serano Seymor
match change
60'
Richie Omorowa
Ra sân: Nikolas Agrafiotis
match change
60'
60'
match change Kenneth Taylor
Ra sân: Branco van den Boomen
60'
match change Davy Klaassen
Ra sân: Carlos Borges
72'
match goal 2 - 2 Davy Klaassen
Kiến tạo: Mohammed Kudus
Derensili Sanches Fernandes
Ra sân: Couhaib Driouech
match change
74'
Sven Nieuwpoort
Ra sân: Siebe Horemans
match change
75'
Oscar Uddenas
Ra sân: Noah Naujoks
match change
86'
90'
match change Kristian Hlynsson
Ra sân: Jakov Medic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior SBV Excelsior SBV
AFC Ajax AFC Ajax
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
2
 
Sút Phạt
 
1
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
280
 
Số đường chuyền
 
628
66%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
5
30
 
Đánh đầu
 
14
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
0
27
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
17
18
 
Ném biên
 
25
24
 
Cản phá thành công
 
20
18
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
149
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Mimeirhel Benita
16
Sven Nieuwpoort
30
Derensili Sanches Fernandes
11
Oscar Uddenas
17
Richie Omorowa
38
Pascal Kuiper
18
Norbert Alblas
Excelsior SBV Excelsior SBV 4-3-3
4-2-3-1 AFC Ajax AFC Ajax
1
Gassel
12
Zagre
34
Seymor
5
Widell
2
Horemans
33
Baas
4
Yaakoubi
15
Naujoks
7
Lamprou
19
Agrafiot...
14
Driouech
12
Gorter
2
Rensch
18
Medic
4
Hato
17
Salah-Ed...
33
Tahirovi...
21
Boomen
11
Borges
20
Kudus
7
Bergwijn
9
Brobbey

Substitutes

38
Kristian Hlynsson
8
Kenneth Taylor
6
Davy Klaassen
5
Owen Wijndal
37
Christian Rasmussen
19
Jorge Sanchez
24
Silvano Vos
43
Olivier Aertssen
28
Kian Fitz-Jim
51
Charlie Setford
40
Diant Ramaj
39
Mika Godts
Đội hình dự bị
Excelsior SBV Excelsior SBV
Mimeirhel Benita 22
Sven Nieuwpoort 16
Derensili Sanches Fernandes 30
Oscar Uddenas 11
Richie Omorowa 17
Pascal Kuiper 38
Norbert Alblas 18
Excelsior SBV AFC Ajax
38 Kristian Hlynsson
8 Kenneth Taylor
6 Davy Klaassen
5 Owen Wijndal
37 Christian Rasmussen
19 Jorge Sanchez
24 Silvano Vos
43 Olivier Aertssen
28 Kian Fitz-Jim
51 Charlie Setford
40 Diant Ramaj
39 Mika Godts

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
49.33% Kiểm soát bóng 59%
7 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
2.2 Bàn thua 2
4.3 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 5.3
48.2% Kiểm soát bóng 58.3%
7.5 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior SBV (36trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
8
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
3
1
1
HT-T/FT-H
2
1
4
1
HT-H/FT-H
5
4
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
5
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
3
5

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 16 6.32
7 Lazaros Lamprou Cánh trái 3 0 0 10 8 80% 2 0 22 6.3
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 1 1 2 16 13 81.25% 2 0 40 8.44
4 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 25 6.55
12 Arthur Zagre Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.08
5 Casper Widell Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 6.84
33 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 1 19 16 84.21% 1 0 27 6.49
19 Nikolas Agrafiotis Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 1 3 14 6.48
14 Couhaib Driouech Cánh trái 0 0 1 17 12 70.59% 3 0 35 6.98
34 Serano Seymor Trung vệ 1 0 0 13 10 76.92% 0 1 21 5.52
15 Noah Naujoks Tiền vệ công 1 0 1 13 6 46.15% 2 0 16 5.98

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 0 0 1 41 35 85.37% 6 1 50 6.31
7 Steven Bergwijn Cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 0 0 35 6.46
5 Owen Wijndal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Mohammed Kudus Tiền vệ công 1 1 0 10 6 60% 0 0 23 6.82
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 3 3 1 6 4 66.67% 0 0 10 7.12
18 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 38 5.98
12 Jay Gorter Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 5.83
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 28 80% 1 0 53 6.71
17 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 35 89.74% 2 0 57 6.46
11 Carlos Borges Cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 2 0 33 7.03
33 Benjamin Tahirovic Tiền vệ trụ 1 0 0 28 23 82.14% 0 1 38 6.17
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 1 59 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ